XSMN - SXMN - Kết quả xổ số miền Nam hôm nay - KQXSMN - KQSXMN

XSMN - Xổ số miền Nam hôm nay 24-04-2024

Đồng NaiCần ThơSóc Trăng
G8
11
27
06
G7
710
052
889
G6
3710
8154
0910
1534
4427
2109
0979
5587
4688
G5
0493
3543
4371
G4
55554
59629
03395
69068
51832
82346
64160
76690
25995
64627
06891
52843
08849
18619
01609
38107
77768
28461
27585
95275
49728
G3
42657
45390
01272
23791
27992
41004
G2
72208
75504
80583
G1
37499
94164
99805
ĐB
159380
564839
686889
ĐầuĐồng NaiCần ThơSóc Trăng
084,94,5,6,7,9
10,0,0,19
297,7,78
324,9
463,3,9
54,4,72
60,841,8
721,5,9
803,5,7,8,9,9
90,3,5,90,1,1,52
Thống kê nhanh Miền Nam
Bộ số về nhiều nhất trong 30 lần quay
99 46 lần90 45 lần73 44 lần16 42 lần51 40 lần
13 39 lần69 39 lần92 38 lần79 38 lần37 37 lần
Bộ số về ít nhất trong 30 lần quay
58 14 lần04 14 lần29 14 lần01 14 lần48 14 lần
54 12 lần18 12 lần12 12 lần86 8 lần96 8 lần
Bộ số lâu chưa về nhất (lô tô gan)
47 7 lượt96 6 lượt12 4 lượt18 4 lượt31 4 lượt
33 4 lượt50 4 lượt51 4 lượt77 4 lượt82 4 lượt

SXMN - So xo mien Nam hôm qua 23-04-2024

Bến TreVũng TàuBạc Liêu
G8
56
89
41
G7
881
540
161
G6
5721
7319
3495
5467
0595
4574
0232
5720
7883
G5
4541
7613
2194
G4
82281
84110
56095
08463
45624
29455
08337
97310
91759
56979
68040
17545
01221
98442
42072
93893
97036
98175
47234
15438
74345
G3
07398
93827
52635
91015
39834
87862
G2
71334
77505
39266
G1
47900
85068
51021
ĐB
563964
215261
714705
ĐầuBến TreVũng TàuBạc Liêu
0055
10,90,3,5
21,4,710,1
34,752,4,4,6,8
410,0,2,51,5
55,69
63,41,7,81,2,6
74,92,5
81,193
95,5,853,4

KQXSMN - Kết quả xổ số miền Nam 22-04-2024

TP HCMĐồng ThápCà Mau
G8
89
36
89
G7
630
717
409
G6
5258
2042
5126
2465
5294
1957
1673
1004
2060
G5
6452
8845
5316
G4
44942
24058
34478
97825
55023
83203
74191
91257
22443
16090
47153
81140
45221
40404
20506
61176
84385
09436
74627
73360
61470
G3
58414
12911
17597
84172
28904
94086
G2
76422
23089
59902
G1
10690
78848
23148
ĐB
689897
760456
641398
ĐầuTP Hồ Chí MinhĐồng ThápCà Mau
0342,4,4,6,9
11,476
22,3,5,617
3066
42,20,3,5,88
52,8,83,6,7,7
650,0
7820,3,6
8995,6,9
90,1,70,4,78

SSMN - KQXS Miền Nam 21-04-2024

Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
G8
93
28
55
G7
535
908
479
G6
1415
8741
3811
6180
1157
5769
2453
4322
1306
G5
0989
1680
2498
G4
37497
45392
93158
47943
56844
06824
03766
69888
20746
26456
32021
44557
05469
07799
54298
13270
90278
98628
96553
75497
73180
G3
55419
18016
89179
32057
05091
80815
G2
73297
44914
29338
G1
24201
72335
72773
ĐB
943309
975735
371556
ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
01,986
11,5,6,945
241,82,8
355,58
41,3,46
586,7,7,73,3,5,6
669,9
790,3,8,9
890,0,80
92,3,7,791,7,8,8

XSKTMN - XSKT miền Nam 20-04-2024

TP HCMLong AnBình PhướcHậu Giang
G8
40
56
79
74
G7
718
224
816
120
G6
1846
7012
5636
5749
5484
9607
6687
7490
8413
5138
8801
1977
G5
7251
3478
5559
9248
G4
46650
96101
52950
59499
72666
74982
38377
83153
36057
05245
71222
56942
96851
32233
48868
72776
31013
84062
65838
83704
47197
87608
22870
94632
63082
31680
54883
59307
G3
65794
20437
97977
54431
34337
19070
48928
39716
G2
55121
11592
61173
36843
G1
88161
36734
39052
89532
ĐB
597474
765578
911899
271154
ĐầuTP Hồ Chí MinhLong AnBình PhướcHậu Giang
01741,7,8
12,83,3,66
212,40,8
36,71,3,47,82,2,8
40,62,5,93,8
50,0,11,3,6,72,94
61,62,8
74,77,8,80,3,6,90,4,7
82470,2,3
94,920,7,9

KQSXMN - SX miền Nam 19-04-2024

Vĩnh LongBình DươngTrà Vinh
G8
97
22
31
G7
935
179
367
G6
4205
4920
5093
0297
3244
7846
9654
5774
5762
G5
3216
8626
0659
G4
81034
57871
92294
70750
14630
99503
23850
49139
56992
77386
63298
37315
26615
85954
87482
57835
32409
85068
70706
29152
72005
G3
20042
33202
96965
01802
74256
31489
G2
21129
14202
62100
G1
87067
50877
38926
ĐB
078640
925135
538064
ĐầuVĩnh LongBình DươngTrà Vinh
02,3,52,20,5,6,9
165,5
20,92,66
30,4,55,91,5
40,24,6
50,042,4,6,9
6752,4,7,8
717,94
862,9
93,4,72,7,8

XSNM - Xo so mien Nam 18-04-2024

Tây NinhAn GiangBình Thuận
G8
48
31
27
G7
988
685
683
G6
9531
9509
5632
0499
6833
8640
7973
6201
8631
G5
2116
7496
8082
G4
94284
82524
78289
51188
12652
83556
25800
02395
30117
08506
33472
19616
15467
36058
70100
12924
66356
27272
62110
72662
41592
G3
57263
99978
52305
69385
25509
30716
G2
68799
17567
86043
G1
59420
84817
29299
ĐB
775821
659442
134358
ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
00,95,60,1,9
166,7,70,6
20,1,44,7
31,21,31
480,23
52,686,8
637,72
7822,3
84,8,8,95,52,3
995,6,92,9

Kết quả xổ số miền Nam được tường thuật trực tiếp vào khung giờ từ: 16h15’ - 16h30’ hàng ngày. Xem KQXSMN mới nhất chiều ngày hôm nay được cập nhật chính xác từ trường quay tại website XSMN.MOBI.

Lịch quay thưởng các tỉnh xổ số miền Nam

Cơ cấu giải thưởng xổ số kiến thiết miền Nam

Vé XSMN có mệnh giá 10.000 VNĐ/vé, với tổng số 11.565 giải thưởng có giá trị vô cùng hấp dẫn, cụ thể như sau:

- 1 Giải Đặc Biệt với giá trị lên tới: 2.000.000.000 VNĐ

- 10 Giải Nhất với giá trị là: 30.000.000 VNĐ

- 10 Giải Nhì với giá trị là: 15.000.000 VNĐ

- 20 Giải Ba với giá trị là: 10.000.000 VNĐ

- 70 Giải Tư với giá trị là: 3.000.000 VNĐ

- 100 Giải Năm với giá trị là: 1.000.000 VNĐ

- 300 Giải Sáu với giá trị là: 400.000 VNĐ

- 1.000 Giải Bảy với giá trị là: 200.000 VNĐ

- 10.000 Giải Tám với giá trị là: 100.000 VNĐ

- 9 Giải Phụ Đặc Biệt với giá trị là: 50.000.000 VNĐ

- 45 Giải khuyến khích với giá trị là: 6.000.000 VNĐ

- Giải Phụ dành cho các tờ vé số khớp 5 số cuối cùng của dãy số của giải đặc biệt.

- Giải Khuyến Khích dành cho các tờ vé số SXMN có dãy số trùng khớp số đầu với dãy số giải đặc biệt và chỉ sai 1 trong 5 số bất kỳ ở những hàng còn lại. 

Xem thêm: Dự đoán MN

Chúc các bạn may mắn !