Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |
---|---|---|---|
G8 | 11 | 27 | 06 |
G7 | 710 | 052 | 889 |
G6 | 3710 8154 0910 | 1534 4427 2109 | 0979 5587 4688 |
G5 | 0493 | 3543 | 4371 |
G4 | 55554 59629 03395 69068 51832 82346 64160 | 76690 25995 64627 06891 52843 08849 18619 | 01609 38107 77768 28461 27585 95275 49728 |
G3 | 42657 45390 | 01272 23791 | 27992 41004 |
G2 | 72208 | 75504 | 80583 |
G1 | 37499 | 94164 | 99805 |
ĐB | 159380 | 564839 | 686889 |
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 8 | 4,9 | 4,5,6,7,9 |
1 | 0,0,0,1 | 9 | |
2 | 9 | 7,7,7 | 8 |
3 | 2 | 4,9 | |
4 | 6 | 3,3,9 | |
5 | 4,4,7 | 2 | |
6 | 0,8 | 4 | 1,8 |
7 | 2 | 1,5,9 | |
8 | 0 | 3,5,7,8,9,9 | |
9 | 0,3,5,9 | 0,1,1,5 | 2 |
Bộ số về nhiều nhất trong 30 lần quay | ||||
---|---|---|---|---|
99 46 lần | 90 45 lần | 73 44 lần | 16 42 lần | 51 40 lần |
13 39 lần | 69 39 lần | 92 38 lần | 79 38 lần | 37 37 lần |
Bộ số về ít nhất trong 30 lần quay | ||||
---|---|---|---|---|
58 14 lần | 04 14 lần | 29 14 lần | 01 14 lần | 48 14 lần |
54 12 lần | 18 12 lần | 12 12 lần | 86 8 lần | 96 8 lần |
Bộ số lâu chưa về nhất (lô tô gan) | ||||
---|---|---|---|---|
47 7 lượt | 96 6 lượt | 12 4 lượt | 18 4 lượt | 31 4 lượt |
33 4 lượt | 50 4 lượt | 51 4 lượt | 77 4 lượt | 82 4 lượt |
Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu | |
---|---|---|---|
G8 | 56 | 89 | 41 |
G7 | 881 | 540 | 161 |
G6 | 5721 7319 3495 | 5467 0595 4574 | 0232 5720 7883 |
G5 | 4541 | 7613 | 2194 |
G4 | 82281 84110 56095 08463 45624 29455 08337 | 97310 91759 56979 68040 17545 01221 98442 | 42072 93893 97036 98175 47234 15438 74345 |
G3 | 07398 93827 | 52635 91015 | 39834 87862 |
G2 | 71334 | 77505 | 39266 |
G1 | 47900 | 85068 | 51021 |
ĐB | 563964 | 215261 | 714705 |
Đầu | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
0 | 0 | 5 | 5 |
1 | 0,9 | 0,3,5 | |
2 | 1,4,7 | 1 | 0,1 |
3 | 4,7 | 5 | 2,4,4,6,8 |
4 | 1 | 0,0,2,5 | 1,5 |
5 | 5,6 | 9 | |
6 | 3,4 | 1,7,8 | 1,2,6 |
7 | 4,9 | 2,5 | |
8 | 1,1 | 9 | 3 |
9 | 5,5,8 | 5 | 3,4 |
TP HCM | Đồng Tháp | Cà Mau | |
---|---|---|---|
G8 | 89 | 36 | 89 |
G7 | 630 | 717 | 409 |
G6 | 5258 2042 5126 | 2465 5294 1957 | 1673 1004 2060 |
G5 | 6452 | 8845 | 5316 |
G4 | 44942 24058 34478 97825 55023 83203 74191 | 91257 22443 16090 47153 81140 45221 40404 | 20506 61176 84385 09436 74627 73360 61470 |
G3 | 58414 12911 | 17597 84172 | 28904 94086 |
G2 | 76422 | 23089 | 59902 |
G1 | 10690 | 78848 | 23148 |
ĐB | 689897 | 760456 | 641398 |
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
0 | 3 | 4 | 2,4,4,6,9 |
1 | 1,4 | 7 | 6 |
2 | 2,3,5,6 | 1 | 7 |
3 | 0 | 6 | 6 |
4 | 2,2 | 0,3,5,8 | 8 |
5 | 2,8,8 | 3,6,7,7 | |
6 | 5 | 0,0 | |
7 | 8 | 2 | 0,3,6 |
8 | 9 | 9 | 5,6,9 |
9 | 0,1,7 | 0,4,7 | 8 |
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 | 93 | 28 | 55 |
G7 | 535 | 908 | 479 |
G6 | 1415 8741 3811 | 6180 1157 5769 | 2453 4322 1306 |
G5 | 0989 | 1680 | 2498 |
G4 | 37497 45392 93158 47943 56844 06824 03766 | 69888 20746 26456 32021 44557 05469 07799 | 54298 13270 90278 98628 96553 75497 73180 |
G3 | 55419 18016 | 89179 32057 | 05091 80815 |
G2 | 73297 | 44914 | 29338 |
G1 | 24201 | 72335 | 72773 |
ĐB | 943309 | 975735 | 371556 |
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 1,9 | 8 | 6 |
1 | 1,5,6,9 | 4 | 5 |
2 | 4 | 1,8 | 2,8 |
3 | 5 | 5,5 | 8 |
4 | 1,3,4 | 6 | |
5 | 8 | 6,7,7,7 | 3,3,5,6 |
6 | 6 | 9,9 | |
7 | 9 | 0,3,8,9 | |
8 | 9 | 0,0,8 | 0 |
9 | 2,3,7,7 | 9 | 1,7,8,8 |
TP HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang | |
---|---|---|---|---|
G8 | 40 | 56 | 79 | 74 |
G7 | 718 | 224 | 816 | 120 |
G6 | 1846 7012 5636 | 5749 5484 9607 | 6687 7490 8413 | 5138 8801 1977 |
G5 | 7251 | 3478 | 5559 | 9248 |
G4 | 46650 96101 52950 59499 72666 74982 38377 | 83153 36057 05245 71222 56942 96851 32233 | 48868 72776 31013 84062 65838 83704 47197 | 87608 22870 94632 63082 31680 54883 59307 |
G3 | 65794 20437 | 97977 54431 | 34337 19070 | 48928 39716 |
G2 | 55121 | 11592 | 61173 | 36843 |
G1 | 88161 | 36734 | 39052 | 89532 |
ĐB | 597474 | 765578 | 911899 | 271154 |
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
0 | 1 | 7 | 4 | 1,7,8 |
1 | 2,8 | 3,3,6 | 6 | |
2 | 1 | 2,4 | 0,8 | |
3 | 6,7 | 1,3,4 | 7,8 | 2,2,8 |
4 | 0,6 | 2,5,9 | 3,8 | |
5 | 0,0,1 | 1,3,6,7 | 2,9 | 4 |
6 | 1,6 | 2,8 | ||
7 | 4,7 | 7,8,8 | 0,3,6,9 | 0,4,7 |
8 | 2 | 4 | 7 | 0,2,3 |
9 | 4,9 | 2 | 0,7,9 |
Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
---|---|---|---|
G8 | 97 | 22 | 31 |
G7 | 935 | 179 | 367 |
G6 | 4205 4920 5093 | 0297 3244 7846 | 9654 5774 5762 |
G5 | 3216 | 8626 | 0659 |
G4 | 81034 57871 92294 70750 14630 99503 23850 | 49139 56992 77386 63298 37315 26615 85954 | 87482 57835 32409 85068 70706 29152 72005 |
G3 | 20042 33202 | 96965 01802 | 74256 31489 |
G2 | 21129 | 14202 | 62100 |
G1 | 87067 | 50877 | 38926 |
ĐB | 078640 | 925135 | 538064 |
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 2,3,5 | 2,2 | 0,5,6,9 |
1 | 6 | 5,5 | |
2 | 0,9 | 2,6 | 6 |
3 | 0,4,5 | 5,9 | 1,5 |
4 | 0,2 | 4,6 | |
5 | 0,0 | 4 | 2,4,6,9 |
6 | 7 | 5 | 2,4,7,8 |
7 | 1 | 7,9 | 4 |
8 | 6 | 2,9 | |
9 | 3,4,7 | 2,7,8 |
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 | 48 | 31 | 27 |
G7 | 988 | 685 | 683 |
G6 | 9531 9509 5632 | 0499 6833 8640 | 7973 6201 8631 |
G5 | 2116 | 7496 | 8082 |
G4 | 94284 82524 78289 51188 12652 83556 25800 | 02395 30117 08506 33472 19616 15467 36058 | 70100 12924 66356 27272 62110 72662 41592 |
G3 | 57263 99978 | 52305 69385 | 25509 30716 |
G2 | 68799 | 17567 | 86043 |
G1 | 59420 | 84817 | 29299 |
ĐB | 775821 | 659442 | 134358 |
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 0,9 | 5,6 | 0,1,9 |
1 | 6 | 6,7,7 | 0,6 |
2 | 0,1,4 | 4,7 | |
3 | 1,2 | 1,3 | 1 |
4 | 8 | 0,2 | 3 |
5 | 2,6 | 8 | 6,8 |
6 | 3 | 7,7 | 2 |
7 | 8 | 2 | 2,3 |
8 | 4,8,8,9 | 5,5 | 2,3 |
9 | 9 | 5,6,9 | 2,9 |
Kết quả xổ số miền Nam được tường thuật trực tiếp vào khung giờ từ: 16h15’ - 16h30’ hàng ngày. Xem KQXSMN mới nhất chiều ngày hôm nay được cập nhật chính xác từ trường quay tại website XSMN.MOBI.
Thứ 2: gồm có đài: Thành phố Hồ Chí Minh, Đồng Tháp, Cà Mau
Thứ 5: gồm có đài: Tây Ninh, An Giang, Bình Thuận
Thứ 6: gồm có đài: Vĩnh Long, Bình Dương, Trà Vinh
Thứ 7: gồm có đài: TP. Hồ Chí Minh, Long An, Bình Phước, Hậu Giang
Chủ nhật: gồm có đài: Tiền Giang, Kiên Giang, Đà Lạt
Vé XSMN có mệnh giá 10.000 VNĐ/vé, với tổng số 11.565 giải thưởng có giá trị vô cùng hấp dẫn, cụ thể như sau:
- 1 Giải Đặc Biệt với giá trị lên tới: 2.000.000.000 VNĐ
- 10 Giải Nhất với giá trị là: 30.000.000 VNĐ
- 10 Giải Nhì với giá trị là: 15.000.000 VNĐ
- 20 Giải Ba với giá trị là: 10.000.000 VNĐ
- 70 Giải Tư với giá trị là: 3.000.000 VNĐ
- 100 Giải Năm với giá trị là: 1.000.000 VNĐ
- 300 Giải Sáu với giá trị là: 400.000 VNĐ
- 1.000 Giải Bảy với giá trị là: 200.000 VNĐ
- 10.000 Giải Tám với giá trị là: 100.000 VNĐ
- 9 Giải Phụ Đặc Biệt với giá trị là: 50.000.000 VNĐ
- 45 Giải khuyến khích với giá trị là: 6.000.000 VNĐ
- Giải Phụ dành cho các tờ vé số khớp 5 số cuối cùng của dãy số của giải đặc biệt.
- Giải Khuyến Khích dành cho các tờ vé số SXMN có dãy số trùng khớp số đầu với dãy số giải đặc biệt và chỉ sai 1 trong 5 số bất kỳ ở những hàng còn lại.
Xem thêm: Dự đoán MN
Chúc các bạn may mắn !