Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông | |
---|---|---|---|
G8 | 58 | 93 | 38 |
G7 | 290 | 806 | 423 |
G6 | 6607
7514
0308 | 1409
2770
3883 | 6072
2295
4868 |
G5 | 1160 | 6092 | 1466 |
G4 | 99439
70875
44807
08655
21657
36188
93913 | 14292
12543
17962
66320
33846
73449
78514 | 43834
28565
18480
79952
58895
25702
08331 |
G3 | 81647
47397 | 89286
89601 | 30492
71099 |
G2 | 95929 | 92897 | 02033 |
G1 | 05753 | 15772 | 30773 |
ĐB | 558046 | 613514 | 389600 |
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông |
---|---|---|---|
0 | 7,7,8 | 1,6,9 | 0,2 |
1 | 3,4 | 4,4 | |
2 | 9 | 0 | 3 |
3 | 9 | 1,3,4,8 | |
4 | 6,7 | 3,6,9 | |
5 | 3,5,7,8 | 2 | |
6 | 0 | 2 | 5,6,8 |
7 | 5 | 0,2 | 2,3 |
8 | 8 | 3,6 | 0 |
9 | 0,7 | 2,2,3,7 | 2,5,5,9 |
Bộ số về nhiều nhất trong 30 lần quay
|
||||
---|---|---|---|---|
17 23 lần | 71 23 lần | 86 22 lần | 04 21 lần | 52 21 lần |
76 21 lần | 07 21 lần | 33 21 lần | 99 20 lần | 87 20 lần |
Bộ số về ít nhất trong 30 lần quay
|
||||
---|---|---|---|---|
45 8 lần | 73 8 lần | 94 8 lần | 24 7 lần | 69 7 lần |
89 7 lần | 98 7 lần | 70 6 lần | 61 6 lần | 58 6 lần |
Bộ số lâu chưa về nhất (lô tô gan)
|
||||
---|---|---|---|---|
45 13 lượt | 28 9 lượt | 81 9 lượt | 16 7 lượt | 30 7 lượt |
40 7 lượt | 50 7 lượt | 21 6 lượt | 42 6 lượt | 64 6 lượt |
Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 | 29 | 93 |
G7 | 313 | 403 |
G6 | 1291
5420
3132 | 3972
5138
3608 |
G5 | 0656 | 2903 |
G4 | 02836
65039
60801
55363
45869
37199
97760 | 26144
19889
24927
37656
23717
11012
04227 |
G3 | 79853
74178 | 52537
14967 |
G2 | 82005 | 46895 |
G1 | 12522 | 17518 |
ĐB | 184332 | 886604 |
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 1,5 | 3,3,4,8 |
1 | 3 | 2,7,8 |
2 | 0,2,9 | 7,7 |
3 | 2,2,6,9 | 7,8 |
4 | 4 | |
5 | 3,6 | 6 |
6 | 0,3,9 | 7 |
7 | 8 | 2 |
8 | 9 | |
9 | 1,9 | 3,5 |
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 | 56 | 33 | 53 |
G7 | 356 | 001 | 868 |
G6 | 5523
8800
4872 | 4315
6049
7073 | 9249
8649
5274 |
G5 | 6066 | 6363 | 1492 |
G4 | 00875
72944
15426
45424
37476
63152
80669 | 15651
23472
18971
32059
74188
16948
72413 | 34502
13226
60662
35486
00492
29885
61608 |
G3 | 79283
03641 | 98484
00370 | 61783
14335 |
G2 | 18448 | 91501 | 71855 |
G1 | 58606 | 29794 | 37910 |
ĐB | 229333 | 810920 | 843919 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 0,6 | 1,1 | 2,8 |
1 | 3,5 | 0,9 | |
2 | 3,4,6 | 0 | 6 |
3 | 3 | 3 | 5 |
4 | 1,4,8 | 8,9 | 9,9 |
5 | 2,6,6 | 1,9 | 3,5 |
6 | 6,9 | 3 | 2,8 |
7 | 2,5,6 | 0,1,2,3 | 4 |
8 | 3 | 4,8 | 3,5,6 |
9 | 4 | 2,2 |
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 | 20 | 00 |
G7 | 286 | 682 |
G6 | 9029
2752
6653 | 5479
5582
9976 |
G5 | 3666 | 3127 |
G4 | 61936
97667
86427
50922
31968
47057
56226 | 15214
15989
09343
44446
81217
36222
08386 |
G3 | 51202
34118 | 92375
59315 |
G2 | 97831 | 14039 |
G1 | 99354 | 08006 |
ĐB | 421752 | 861225 |
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 2 | 0,6 |
1 | 8 | 4,5,7 |
2 | 0,2,6,7,9 | 2,5,7 |
3 | 1,6 | 9 |
4 | 3,6 | |
5 | 2,2,3,4,7 | |
6 | 6,7,8 | |
7 | 5,6,9 | |
8 | 6 | 2,2,6,9 |
9 |
Đắc Lắc | Quảng Nam | |
---|---|---|
G8 | 89 | 53 |
G7 | 838 | 101 |
G6 | 5436
9078
2636 | 0696
4911
3293 |
G5 | 2682 | 8793 |
G4 | 15372
85541
13957
13110
23371
62502
44662 | 05325
90626
45067
93999
97499
58141
73736 |
G3 | 19471
44104 | 53518
21677 |
G2 | 35452 | 46185 |
G1 | 87066 | 04371 |
ĐB | 929509 | 551652 |
Đầu | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 2,4,9 | 1 |
1 | 0 | 1,8 |
2 | 5,6 | |
3 | 6,6,8 | 6 |
4 | 1 | 1 |
5 | 2,7 | 2,3 |
6 | 2,6 | 7 |
7 | 1,1,2,8 | 1,7 |
8 | 2,9 | 5 |
9 | 3,3,6,9,9 |
Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 | 55 | 97 |
G7 | 407 | 354 |
G6 | 4297
4184
8988 | 1784
1763
5820 |
G5 | 7379 | 1102 |
G4 | 98980
81357
70272
88941
42974
56165
31277 | 35335
94493
05715
65211
49249
05252
01946 |
G3 | 39837
47361 | 15224
19334 |
G2 | 87666 | 29191 |
G1 | 84587 | 65390 |
ĐB | 941762 | 011632 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 7 | 2 |
1 | 1,5 | |
2 | 0,4 | |
3 | 7 | 2,4,5 |
4 | 1 | 6,9 |
5 | 5,7 | 2,4 |
6 | 1,2,5,6 | 3 |
7 | 2,4,7,9 | |
8 | 0,4,7,8 | 4 |
9 | 7 | 0,1,3,7 |
Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế | |
---|---|---|---|
G8 | 42 | 23 | 80 |
G7 | 422 | 225 | 500 |
G6 | 6759
1156
1636 | 1667
5119
8554 | 3517
2598
9571 |
G5 | 4966 | 1904 | 1009 |
G4 | 83982
69176
08056
29710
45718
19143
64764 | 02390
77922
21454
56238
52626
53205
53532 | 95372
93800
49646
75312
23986
16313
08074 |
G3 | 41565
29865 | 15442
17891 | 15218
85265 |
G2 | 76408 | 56286 | 36444 |
G1 | 39521 | 12096 | 31072 |
ĐB | 293762 | 756179 | 643774 |
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
0 | 8 | 4,5 | 0,0,9 |
1 | 0,8 | 9 | 2,3,7,8 |
2 | 1,2 | 2,3,5,6 | |
3 | 6 | 2,8 | |
4 | 2,3 | 2 | 4,6 |
5 | 6,6,9 | 4,4 | |
6 | 2,4,5,5,6 | 7 | 5 |
7 | 6 | 9 | 1,2,2,4,4 |
8 | 2 | 6 | 0,6 |
9 | 0,1,6 | 8 |
XSMT - KQXSMT - Kết quả xổ số miền Trung hôm nay, hôm qua được tường thuật trực tiếp vào lúc 17h10’ hàng ngày, đảm bảo tính chính xác và cập nhật mới nhất tại chuyên trang XSMN.mobi
- Thứ 2 gồm có: Thừa Thiên Huế, Phú Yên
- Thứ 3 gồm có: Đắc Lắc, Quảng Nam
- Thứ 4 gồm có: Đà Nẵng, Khánh Hòa
- Thứ 5 gồm có: Bình Định, Quảng Trị, Quảng Bình
- Thứ 6 gồm có: Gia Lai, Ninh Thuận
- Thứ 7 gồm có: Đà Nẵng, Quảng Ngãi, Đắc Nông
- Chủ nhật gồm có: Khánh Hòa, Kon Tum, Thừa Thiên Huế
Vé số Miền Trung có mệnh giá 10.000 VNĐ/vé, với tổng số 11.565 giải thưởng có giá trị vô cùng hấp dẫn, cụ thể như sau:
Giải Đặc biệt: gồm có 1 giải với giá trị 2 tỷ đồng
Giải Nhất: gồm có 10 giải với giá trị 30 triệu đồng
Giải Nhì: gồm có 10 giải với giá trị là 15 triệu đồng
Giải 3: gồm có 20 giải với giá trị là 10 triệu đồng
Giải 4: gồm có 70 giải với giá trị là 3 triệu đồng
Giải 5: gồm có 100 giải với giá trị 1 triệu đồng
Giải 6: gồm có 300 giải với giá trị 400 nghìn đồng
Giải 7: gồm có 1.000 giải với giá trị 200 nghìn đồng
Giải 8: gồm có 10.000 giải với giá trị 100 nghìn đồng
Giải phụ Đặc biệt gồm có 9 giải với giá trị là 50 triệu đồng/giải.
Giải khuyến khích gồm có 45 giải với giá trị là 6 triệu đồng
Lưu ý: Nếu vé dự thưởng trúng nhiều giải khác nhau thì bạn sẽ được lĩnh đầy đủ tất cả các giải đó.
Xem thêm: Dự đoán XSMT
Chúc các bạn may mắn !