Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 | 32 | 98 |
G7 | 627 | 366 |
G6 | 2173
0324
6037 | 9789
5888
1759 |
G5 | 1753 | 1490 |
G4 | 16088
61164
55936
83918
03270
38025
47898 | 90640
50400
00737
90445
02023
09946
03153 |
G3 | 70432
56346 | 47548
29131 |
G2 | 07693 | 43203 |
G1 | 27132 | 27775 |
ĐB | 533609 | 401919 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 9 | 0,3 |
1 | 8 | 9 |
2 | 4,5,7 | 3 |
3 | 2,2,2,6,7 | 1,7 |
4 | 6 | 0,5,6,8 |
5 | 3 | 3,9 |
6 | 4 | 6 |
7 | 0,3 | 5 |
8 | 8 | 8,9 |
9 | 3,8 | 0,8 |
Bộ số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay
|
||||
---|---|---|---|---|
29 22 lần | 18 18 lần | 98 17 lần | 91 16 lần | 73 16 lần |
25 16 lần | 82 16 lần | 79 16 lần | 45 15 lần | 27 15 lần |
Bộ số xuất hiện ít nhất trong 30 lần quay
|
||||
---|---|---|---|---|
17 7 lần | 95 7 lần | 57 7 lần | 46 7 lần | 11 7 lần |
01 7 lần | 50 6 lần | 52 6 lần | 44 5 lần | 43 4 lần |
Bộ số lâu chưa về nhất (lô tô gan)
|
||||
---|---|---|---|---|
54 16 lượt | 44 15 lượt | 22 14 lượt | 55 13 lượt | 41 12 lượt |
84 12 lượt | 76 11 lượt | 82 10 lượt | 96 10 lượt | 05 8 lượt |
Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 | 71 | 34 |
G7 | 357 | 671 |
G6 | 6689
9794
2270 | 0706
7225
5712 |
G5 | 4124 | 1798 |
G4 | 81319
42832
34501
70979
19127
46791
03386 | 35979
66546
75325
56101
03710
42995
46303 |
G3 | 99936
40669 | 00806
36694 |
G2 | 46852 | 40166 |
G1 | 22977 | 87226 |
ĐB | 968527 | 829687 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 1 | 1,3,6,6 |
1 | 9 | 0,2 |
2 | 4,7,7 | 5,5,6 |
3 | 2,6 | 4 |
4 | 6 | |
5 | 2,7 | |
6 | 9 | 6 |
7 | 0,1,7,9 | 1,9 |
8 | 6,9 | 7 |
9 | 1,4 | 4,5,8 |
Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 | 61 | 34 |
G7 | 660 | 690 |
G6 | 2913
5819
2385 | 5212
2139
4314 |
G5 | 8698 | 4804 |
G4 | 89271
04334
74045
45153
74291
69839
29081 | 85259
09990
54817
56769
50659
01232
41256 |
G3 | 56113
45641 | 99881
14324 |
G2 | 21812 | 87986 |
G1 | 34529 | 43852 |
ĐB | 183275 | 434308 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 4,8 | |
1 | 2,3,3,9 | 2,4,7 |
2 | 9 | 4 |
3 | 4,9 | 2,4,9 |
4 | 1,5 | |
5 | 3 | 2,6,9,9 |
6 | 0,1 | 9 |
7 | 1,5 | |
8 | 1,5 | 1,6 |
9 | 1,8 | 0,0 |
Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 | 39 | 70 |
G7 | 277 | 173 |
G6 | 8339
2090
5302 | 9329
6903
1528 |
G5 | 0425 | 7989 |
G4 | 91264
35908
15656
16991
44081
78450
35198 | 38619
57972
66599
45012
07937
10262
42825 |
G3 | 44249
82003 | 23963
94521 |
G2 | 09128 | 23500 |
G1 | 16214 | 53107 |
ĐB | 451974 | 372081 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 2,3,8 | 0,3,7 |
1 | 4 | 2,9 |
2 | 5,8 | 1,5,8,9 |
3 | 9,9 | 7 |
4 | 9 | |
5 | 0,6 | |
6 | 4 | 2,3 |
7 | 4,7 | 0,2,3 |
8 | 1 | 1,9 |
9 | 0,1,8 | 9 |
Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 | 28 | 07 |
G7 | 518 | 114 |
G6 | 8893
8897
3701 | 5339
3091
9138 |
G5 | 1890 | 4037 |
G4 | 73532
64612
43399
16125
99526
75569
22933 | 64416
82442
05134
18047
76002
46963
91095 |
G3 | 11423
65990 | 19236
61513 |
G2 | 71433 | 49330 |
G1 | 55069 | 65308 |
ĐB | 536532 | 400243 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 1 | 2,7,8 |
1 | 2,8 | 3,4,6 |
2 | 3,5,6,8 | |
3 | 2,2,3,3 | 0,4,6,7,8,9 |
4 | 2,3,7 | |
5 | ||
6 | 9,9 | 3 |
7 | ||
8 | ||
9 | 0,0,3,7,9 | 1,5 |
Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 | 16 | 23 |
G7 | 635 | 010 |
G6 | 8568
8279
1099 | 7686
9191
8427 |
G5 | 5625 | 8938 |
G4 | 11279
57646
01615
62561
29612
02365
67819 | 57333
24760
06688
19708
82123
15461
51049 |
G3 | 32609
93235 | 03898
95730 |
G2 | 57162 | 42692 |
G1 | 29318 | 22647 |
ĐB | 022287 | 145778 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 9 | 8 |
1 | 2,5,6,8,9 | 0 |
2 | 5 | 3,3,7 |
3 | 5,5 | 0,3,8 |
4 | 6 | 7,9 |
5 | ||
6 | 1,2,5,8 | 0,1 |
7 | 9,9 | 8 |
8 | 7 | 6,8 |
9 | 9 | 1,2,8 |
Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 | 08 | 29 |
G7 | 802 | 930 |
G6 | 0690
5401
6544 | 3528
2088
8900 |
G5 | 4626 | 0571 |
G4 | 99511
13693
78138
64900
74975
98688
09542 | 04445
98261
97219
34640
31248
06135
04221 |
G3 | 07150
73071 | 96928
07098 |
G2 | 75591 | 10458 |
G1 | 21416 | 50633 |
ĐB | 784945 | 688565 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 0,1,2,8 | 0 |
1 | 1,6 | 9 |
2 | 6 | 1,8,8,9 |
3 | 8 | 0,3,5 |
4 | 2,4,5 | 0,5,8 |
5 | 0 | 8 |
6 | 1,5 | |
7 | 1,5 | 1 |
8 | 8 | 8 |
9 | 0,1,3 | 8 |
XSMT thứ 2 - Xổ số miền Trung thứ 2 hàng tuần được phát sóng trực tiếp vào khung giờ 17 giờ 15 phút. Gồm có hai nhà đài: Thừa Thiên Huế, Phú Yên
Nếu đã bỏ lỡ các thông tin kết quả xổ số miền Trung T2 hôm nay, bạn có thể theo dõi lại kết quả tuần rồi, tuần trước mới nhất tại chuyên trang xổ số XSMN.mobi của chúng tôi.
Cơ cấu giải thưởng miền Trung mới nhất
Mỗi tấm vé dự thưởng là 10.000 VNĐ, người chơi sẽ có cơ hội trúng các giải thưởng như sau:
Giải đặc biệt: gồm 6 giải, với giá trị 500 triệu đồng/giải
Giải Nhất: gồm 15 giải, với giá trị 10 triệu đồng/giải
Giải Nhì: gồm 30 giải, với giá trị 5 triệu đồng/giải
Giải 3: gồm 90 giải, với giá trị 1 triệu đồng/giải
Giải 4: gồm 600 giải, với giá trị 400 nghìn đồng/giải
Giải 5: gồm 900 giải, với giá trị 200 nghìn đồng/giải
Giải 6: gồm 4.500 giải, với giá trị 100 nghìn đồng/giải
Giải 7: gồm 40.000 giải, với giá trị 40 nghìn đồng/giải
Giải phụ đặc biệt: gồm 9 giải, với giá trị 25 triệu đồng/giải
Giải khuyến khích: gồm 15 giải, với giá trị 40 nghìn đồng/giải
Xem thêm: Dự đoán XSMT
Chúc các bạn may mắn và thành công!