Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 | 46 | 56 |
G7 | 590 | 423 |
G6 | 5363
3909
5240 | 2168
0828
9555 |
G5 | 0601 | 6893 |
G4 | 78359
39173
86087
99700
51954
07311
65799 | 64510
56390
13267
45085
75125
21105
62759 |
G3 | 15304
37580 | 31078
20393 |
G2 | 92658 | 33893 |
G1 | 93437 | 23661 |
ĐB | 962164 | 842358 |
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 0,1,4,9 | 5 |
1 | 1 | 0 |
2 | 3,5,8 | |
3 | 7 | |
4 | 0,6 | |
5 | 4,8,9 | 5,6,8,9 |
6 | 3,4 | 1,7,8 |
7 | 3 | 8 |
8 | 0,7 | 5 |
9 | 0,9 | 0,3,3,3 |
Bộ số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay
|
||||
---|---|---|---|---|
93 26 lần | 29 24 lần | 50 23 lần | 37 22 lần | 73 22 lần |
28 22 lần | 39 21 lần | 85 21 lần | 51 21 lần | 67 21 lần |
Bộ số xuất hiện ít nhất trong 30 lần quay
|
||||
---|---|---|---|---|
52 10 lần | 38 9 lần | 13 9 lần | 11 9 lần | 69 9 lần |
31 9 lần | 79 8 lần | 32 8 lần | 83 8 lần | 22 5 lần |
Bộ số lâu chưa về nhất (lô tô gan)
|
||||
---|---|---|---|---|
15 13 lượt | 84 10 lượt | 22 7 lượt | 30 7 lượt | 32 7 lượt |
47 7 lượt | 75 7 lượt | 52 6 lượt | 89 6 lượt | 96 6 lượt |
Đắc Lắc | Quảng Nam | |
---|---|---|
G8 | 01 | 25 |
G7 | 727 | 529 |
G6 | 2982
3702
0041 | 3545
3631
6482 |
G5 | 2988 | 1183 |
G4 | 68494
12176
68561
19386
67786
22407
31916 | 21934
62826
83101
28299
40466
07208
30698 |
G3 | 38439
38974 | 85441
42070 |
G2 | 53714 | 90053 |
G1 | 75037 | 16035 |
ĐB | 972088 | 961750 |
Đầu | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 1,2,7 | 1,8 |
1 | 4,6 | |
2 | 7 | 5,6,9 |
3 | 7,9 | 1,4,5 |
4 | 1 | 1,5 |
5 | 0,3 | |
6 | 1 | 6 |
7 | 4,6 | 0 |
8 | 2,6,6,8,8 | 2,3 |
9 | 4 | 8,9 |
Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 | 13 | 17 |
G7 | 758 | 720 |
G6 | 7491
6310
4206 | 1653
8304
2497 |
G5 | 0111 | 1651 |
G4 | 36581
28070
77733
01046
08676
42927
19293 | 12753
64006
91595
14694
45564
54706
99891 |
G3 | 02392
40506 | 17387
32002 |
G2 | 22524 | 39905 |
G1 | 06129 | 81439 |
ĐB | 022083 | 008967 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 6,6 | 2,4,5,6,6 |
1 | 0,1,3 | 7 |
2 | 4,7,9 | 0 |
3 | 3 | 9 |
4 | 6 | |
5 | 8 | 1,3,3 |
6 | 4,7 | |
7 | 0,6 | |
8 | 1,3 | 7 |
9 | 1,2,3 | 1,4,5,7 |
Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế | |
---|---|---|---|
G8 | 97 | 46 | 65 |
G7 | 841 | 105 | 493 |
G6 | 1867
3645
0309 | 0123
6417
3535 | 1659
6257
1209 |
G5 | 5229 | 5411 | 9769 |
G4 | 19461
97828
92320
61721
90356
49959
68737 | 82073
95940
39894
36842
46621
51903
15594 | 92250
71236
80778
30095
47629
74643
37739 |
G3 | 98972
59878 | 77334
25044 | 04701
46251 |
G2 | 29338 | 75749 | 45150 |
G1 | 90208 | 57908 | 74958 |
ĐB | 417218 | 836329 | 331524 |
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
0 | 8,9 | 3,5,8 | 1,9 |
1 | 8 | 1,7 | |
2 | 0,1,8,9 | 1,3,9 | 4,9 |
3 | 7,8 | 4,5 | 6,9 |
4 | 1,5 | 0,2,4,6,9 | 3 |
5 | 6,9 | 0,0,1,7,8,9 | |
6 | 1,7 | 5,9 | |
7 | 2,8 | 3 | 8 |
8 | |||
9 | 7 | 4,4 | 3,5 |
Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông | |
---|---|---|---|
G8 | 31 | 26 | 50 |
G7 | 480 | 693 | 224 |
G6 | 6050
9114
6477 | 4704
0293
3529 | 1116
5476
4499 |
G5 | 9968 | 1171 | 8112 |
G4 | 69097
06872
20943
62944
15420
91408
93734 | 11956
41539
31018
18191
09602
04760
38636 | 59081
26073
07699
61936
49240
74890
76426 |
G3 | 33101
58476 | 12920
26543 | 70173
95467 |
G2 | 06395 | 97562 | 03818 |
G1 | 08480 | 17334 | 78566 |
ĐB | 430160 | 724308 | 590479 |
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông |
---|---|---|---|
0 | 1,8 | 2,4,8 | |
1 | 4 | 8 | 2,6,8 |
2 | 0 | 0,6,9 | 4,6 |
3 | 1,4 | 4,6,9 | 6 |
4 | 3,4 | 3 | 0 |
5 | 0 | 6 | 0 |
6 | 0,8 | 0,2 | 6,7 |
7 | 2,6,7 | 1 | 3,3,6,9 |
8 | 0,0 | 1 | |
9 | 5,7 | 1,3,3 | 0,9,9 |
Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 | 19 | 00 |
G7 | 826 | 848 |
G6 | 1753
5524
5502 | 5827
5595
7194 |
G5 | 9301 | 4578 |
G4 | 14857
02557
73092
63648
04121
43862
26392 | 05658
85428
13985
41537
10366
17606
70618 |
G3 | 87107
31658 | 97214
38009 |
G2 | 21176 | 83765 |
G1 | 18419 | 20929 |
ĐB | 007924 | 987446 |
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 1,2,7 | 0,6,9 |
1 | 9,9 | 4,8 |
2 | 1,4,4,6 | 7,8,9 |
3 | 7 | |
4 | 8 | 6,8 |
5 | 3,7,7,8 | 8 |
6 | 2 | 5,6 |
7 | 6 | 8 |
8 | 5 | |
9 | 2,2 | 4,5 |
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 | 92 | 93 | 95 |
G7 | 024 | 811 | 404 |
G6 | 5273
3800
3099 | 1229
4970
1645 | 7942
8019
3091 |
G5 | 3389 | 4609 | 2652 |
G4 | 06751
26061
96302
19717
33240
06066
52783 | 52121
03897
88570
17970
57504
42741
38687 | 84265
17933
22459
53198
62443
42672
07031 |
G3 | 76309
62997 | 68961
54896 | 39490
83359 |
G2 | 89800 | 86335 | 20042 |
G1 | 26212 | 34968 | 72625 |
ĐB | 615220 | 240800 | 460257 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 0,0,2,9 | 0,4,9 | 4 |
1 | 2,7 | 1 | 9 |
2 | 0,4 | 1,9 | 5 |
3 | 5 | 1,3 | |
4 | 0 | 1,5 | 2,2,3 |
5 | 1 | 2,7,9,9 | |
6 | 1,6 | 1,8 | 5 |
7 | 3 | 0,0,0 | 2 |
8 | 3,9 | 7 | |
9 | 2,7,9 | 3,6,7 | 0,1,5,8 |
XSMT - KQXSMT - Kết quả xổ số miền Trung hôm nay, hôm qua được tường thuật trực tiếp vào lúc 17h10’ hàng ngày, đảm bảo tính chính xác và cập nhật mới nhất tại chuyên trang XSMN.mobi
- Thứ 2 gồm có: Thừa Thiên Huế, Phú Yên
- Thứ 3 gồm có: Đắc Lắc, Quảng Nam
- Thứ 4 gồm có: Đà Nẵng, Khánh Hòa
- Thứ 5 gồm có: Bình Định, Quảng Trị, Quảng Bình
- Thứ 6 gồm có: Gia Lai, Ninh Thuận
- Thứ 7 gồm có: Đà Nẵng, Quảng Ngãi, Đắc Nông
- Chủ nhật gồm có: Khánh Hòa, Kon Tum, Thừa Thiên Huế
Vé số Miền Trung có mệnh giá 10.000 VNĐ/vé, với tổng số 11.565 giải thưởng có giá trị vô cùng hấp dẫn, cụ thể như sau:
Giải Đặc biệt: gồm có 1 giải với giá trị 2 tỷ đồng
Giải Nhất: gồm có 10 giải với giá trị 30 triệu đồng
Giải Nhì: gồm có 10 giải với giá trị là 15 triệu đồng
Giải 3: gồm có 20 giải với giá trị là 10 triệu đồng
Giải 4: gồm có 70 giải với giá trị là 3 triệu đồng
Giải 5: gồm có 100 giải với giá trị 1 triệu đồng
Giải 6: gồm có 300 giải với giá trị 400 nghìn đồng
Giải 7: gồm có 1.000 giải với giá trị 200 nghìn đồng
Giải 8: gồm có 10.000 giải với giá trị 100 nghìn đồng
Giải phụ Đặc biệt gồm có 9 giải với giá trị là 50 triệu đồng/giải.
Giải khuyến khích gồm có 45 giải với giá trị là 6 triệu đồng
Lưu ý: Nếu vé dự thưởng trúng nhiều giải khác nhau thì bạn sẽ được lĩnh đầy đủ tất cả các giải đó.
Xem thêm: Dự đoán XSMT
Chúc các bạn may mắn !