Đắc Lắc | Quảng Nam | |
---|---|---|
G8 | 46 | 52 |
G7 | 732 | 093 |
G6 | 5280
6952
5551 | 4273
8656
2366 |
G5 | 9255 | 1739 |
G4 | 86102
85904
69095
98751
24075
64674
18230 | 58431
95254
30487
32013
72037
92177
72137 |
G3 | 01798
47578 | 74869
95905 |
G2 | 56421 | 61082 |
G1 | 34250 | 86240 |
ĐB | 076502 | 821833 |
Đầu | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 2,2,4 | 5 |
1 | 3 | |
2 | 1 | |
3 | 0,2 | 1,3,7,7,9 |
4 | 6 | 0 |
5 | 0,1,1,2,5 | 2,4,6 |
6 | 6,9 | |
7 | 4,5,8 | 3,7 |
8 | 0 | 2,7 |
9 | 5,8 | 3 |
Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 | 69 | 49 |
G7 | 506 | 872 |
G6 | 7434
3173
2284 | 9328
2906
0016 |
G5 | 6219 | 0291 |
G4 | 45379
67298
30349
27176
82338
13761
28811 | 75711
15909
66545
61503
40546
49675
87878 |
G3 | 86422
75713 | 29351
92881 |
G2 | 66730 | 65417 |
G1 | 08498 | 31488 |
ĐB | 680384 | 013131 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 6 | 3,6,9 |
1 | 1,3,9 | 1,6,7 |
2 | 2 | 8 |
3 | 0,4,8 | 1 |
4 | 9 | 5,6,9 |
5 | 1 | |
6 | 1,9 | |
7 | 3,6,9 | 2,5,8 |
8 | 4,4 | 1,8 |
9 | 8,8 | 1 |
Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế | |
---|---|---|---|
G8 | 60 | 41 | 95 |
G7 | 869 | 444 | 927 |
G6 | 9332
2921
8540 | 7917
8701
4825 | 1708
5318
8724 |
G5 | 3767 | 7719 | 1085 |
G4 | 26210
13991
03632
57742
15565
84921
52426 | 87595
45180
14910
78979
60072
93000
55026 | 57780
33373
30011
00343
52831
79879
91200 |
G3 | 66208
91562 | 90475
00503 | 77605
67717 |
G2 | 13116 | 13999 | 82008 |
G1 | 76858 | 04623 | 13712 |
ĐB | 399918 | 550576 | 795045 |
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
0 | 8 | 0,1,3 | 0,5,8,8 |
1 | 0,6,8 | 0,7,9 | 1,2,7,8 |
2 | 1,1,6 | 3,5,6 | 4,7 |
3 | 2,2 | 1 | |
4 | 0,2 | 1,4 | 3,5 |
5 | 8 | ||
6 | 0,2,5,7,9 | ||
7 | 2,5,6,9 | 3,9 | |
8 | 0 | 0,5 | |
9 | 1 | 5,9 | 5 |
Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông | |
---|---|---|---|
G8 | 63 | 57 | 79 |
G7 | 067 | 975 | 609 |
G6 | 4412
3544
5145 | 0186
9947
3429 | 6546
0463
6861 |
G5 | 9566 | 1813 | 9603 |
G4 | 03884
12954
60978
48103
47824
49957
97316 | 63638
61443
77763
99558
40451
55606
79805 | 45427
26728
71419
57672
07816
38737
20498 |
G3 | 78644
08307 | 00029
91070 | 12885
12485 |
G2 | 96644 | 17950 | 24748 |
G1 | 86052 | 99895 | 08332 |
ĐB | 888026 | 452711 | 188947 |
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông |
---|---|---|---|
0 | 3,7 | 5,6 | 3,9 |
1 | 2,6 | 1,3 | 6,9 |
2 | 4,6 | 9,9 | 7,8 |
3 | 8 | 2,7 | |
4 | 4,4,4,5 | 3,7 | 6,7,8 |
5 | 2,4,7 | 0,1,7,8 | |
6 | 3,6,7 | 3 | 1,3 |
7 | 8 | 0,5 | 2,9 |
8 | 4 | 6 | 5,5 |
9 | 5 | 8 |
Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 | 55 | 89 |
G7 | 465 | 089 |
G6 | 7662
9919
6102 | 7636
6216
1957 |
G5 | 0795 | 7484 |
G4 | 73686
22515
81988
92480
70241
56107
19378 | 35595
80100
44048
15358
33753
35937
73940 |
G3 | 16325
11191 | 10037
50979 |
G2 | 68793 | 76625 |
G1 | 16027 | 66733 |
ĐB | 289053 | 664159 |
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 2,7 | 0 |
1 | 5,9 | 6 |
2 | 5,7 | 5 |
3 | 3,6,7,7 | |
4 | 1 | 0,8 |
5 | 3,5 | 3,7,8,9 |
6 | 2,5 | |
7 | 8 | 9 |
8 | 0,6,8 | 4,9,9 |
9 | 1,3,5 | 5 |
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 | 23 | 67 | 49 |
G7 | 108 | 728 | 741 |
G6 | 4055
7121
1913 | 2338
2573
2008 | 9362
1576
2612 |
G5 | 5457 | 6727 | 3538 |
G4 | 34008
53768
36295
08715
39619
46566
96627 | 90791
64147
44114
68300
84020
57179
66617 | 20190
64537
93725
12680
56388
49570
04756 |
G3 | 52186
96993 | 34521
59272 | 55302
62433 |
G2 | 00506 | 17313 | 05873 |
G1 | 09880 | 02469 | 65978 |
ĐB | 050702 | 509098 | 622028 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 2,6,8,8 | 0,8 | 2 |
1 | 3,5,9 | 3,4,7 | 2 |
2 | 1,3,7 | 0,1,7,8 | 5,8 |
3 | 8 | 3,7,8 | |
4 | 7 | 1,9 | |
5 | 5,7 | 6 | |
6 | 6,8 | 7,9 | 2 |
7 | 2,3,9 | 0,3,6,8 | |
8 | 0,6 | 0,8 | |
9 | 3,5 | 1,8 | 0 |
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 | 88 | 21 |
G7 | 758 | 595 |
G6 | 0864
5029
7870 | 3329
2833
8149 |
G5 | 8301 | 8371 |
G4 | 69131
03542
75997
02590
59318
19704
96149 | 72045
26581
90822
13419
79615
79632
09281 |
G3 | 50069
26641 | 87544
69980 |
G2 | 38356 | 60761 |
G1 | 44355 | 95955 |
ĐB | 150322 | 824337 |
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 1,4 | |
1 | 8 | 5,9 |
2 | 2,9 | 1,2,9 |
3 | 1 | 2,3,7 |
4 | 1,2,9 | 4,5,9 |
5 | 5,6,8 | 5 |
6 | 4,9 | 1 |
7 | 0 | 1 |
8 | 8 | 0,1,1 |
9 | 0,7 | 5 |
XSMT - KQXSMT - Kết quả xổ số miền Trung hôm nay, hôm qua được tường thuật trực tiếp vào lúc 17h10’ hàng ngày, đảm bảo tính chính xác và cập nhật mới nhất tại chuyên trang XSMN.mobi.
- Thứ 2 gồm có: Thừa Thiên Huế, Phú Yên
- Thứ 3 gồm có: Đắc Lắc, Quảng Nam
- Thứ 4 gồm có: Đà Nẵng, Khánh Hòa
- Thứ 5 gồm có: Bình Định, Quảng Trị, Quảng Bình
- Thứ 6 gồm có: Gia Lai, Ninh Thuận
- Thứ 7 gồm có: Đà Nẵng, Quảng Ngãi, Đắc Nông
- Chủ nhật gồm có: Khánh Hòa, Kon Tum, Thừa Thiên Huế
Vé số Miền Trung có mệnh giá 10.000 VNĐ/vé, với tổng số 11.565 giải thưởng có giá trị vô cùng hấp dẫn, cụ thể như sau:
Giải Đặc biệt: gồm có 1 giải với giá trị 2 tỷ đồng
Giải Nhất: gồm có 10 giải với giá trị 30 triệu đồng
Giải Nhì: gồm có 10 giải với giá trị là 15 triệu đồng
Giải 3: gồm có 20 giải với giá trị là 10 triệu đồng
Giải 4: gồm có 70 giải với giá trị là 3 triệu đồng
Giải 5: gồm có 100 giải với giá trị 1 triệu đồng
Giải 6: gồm có 300 giải với giá trị 400 nghìn đồng
Giải 7: gồm có 1.000 giải với giá trị 200 nghìn đồng
Giải 8: gồm có 10.000 giải với giá trị 100 nghìn đồng
Giải phụ Đặc biệt gồm có 9 giải với giá trị là 50 triệu đồng/giải.
Giải khuyến khích gồm có 45 giải với giá trị là 6 triệu đồng
Lưu ý: Nếu vé dự thưởng trúng nhiều giải khác nhau thì bạn sẽ được lĩnh đầy đủ tất cả các giải đó.
Ngoài ra, Quý độc giả có thể tham khảo thêm những thông tin xổ số miền Trung miễn phí, chính xác nhất tại: xoso.me, xsmn.me, xổ số Minh Ngọc, Đại Phát, lodeonline, soicau247, win2888, xổ số Wap, …
Chúc các bạn may mắn !