XSMT 30 ngày - Kết quả xổ số miền Trung 30 ngày gần đây nhất

Xổ số miền Trung trong 1 tháng qua

Xem theo tỉnh: Đà Nẵng Khánh Hòa

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT 2-12-2025

Đắc Lắc Quảng Nam
G8
89
74
G7
889
391
G6
2805
2451
4933
0792
4222
7015
G5
6350
2882
G4
39521
03678
57251
17258
68444
79818
69149
39460
55142
89440
24154
67463
08359
38413
G3
11909
82071
45264
15134
G2
74193
02537
G1
99741
80268
ĐB
880648
372772
Đầu Đắc Lắc Quảng Nam
0 5,9
1 8 3,5
2 1 2
3 3 4,7
4 1,4,8,9 0,2
5 0,1,1,8 4,9
6 0,3,4,8
7 1,8 2,4
8 9,9 2
9 3 1,2

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT 1-12-2025

Thừa Thiên Huế Phú Yên
G8
54
91
G7
703
373
G6
1278
5866
7965
3480
4073
9797
G5
9031
4121
G4
01900
29839
66958
63007
55921
71411
31444
66327
24964
79265
99637
80069
96526
92031
G3
26369
53061
74755
92837
G2
59653
38374
G1
65048
73321
ĐB
385900
540623
Đầu Thừa Thiên Huế Phú Yên
0 0,0,3,7
1 1
2 1 1,1,3,6,7
3 1,9 1,7,7
4 4,8
5 3,4,8 5
6 1,5,6,9 4,5,9
7 8 3,3,4
8 0
9 1,7

XSMT » XSMT Chủ nhật » XSMT 30-11-2025

Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
G8
50
14
49
G7
687
444
881
G6
7055
1710
4640
4691
5077
6394
7217
7397
6694
G5
7875
0676
4140
G4
28606
54979
97440
96453
34971
21360
57742
66760
59985
12300
99300
56184
33374
55615
18715
89467
95036
12750
63472
25338
72114
G3
25903
04051
35789
72760
16789
82088
G2
42773
75029
45342
G1
83054
57031
71039
ĐB
111890
635288
231486
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
0 3,6 0,0
1 0 4,5 4,5,7
2 9
3 1 6,8,9
4 0,0,2 4 0,2,9
5 0,1,3,4,5 0
6 0 0,0 7
7 1,3,5,9 4,6,7 2
8 7 4,5,8,9 1,6,8,9
9 0 1,4 4,7

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT 29-11-2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắc Nông
G8
12
06
28
G7
606
524
296
G6
3020
5284
7395
2081
5565
2606
2205
7568
9685
G5
1378
8253
3733
G4
86929
73392
43834
37344
08491
16899
76879
02008
33259
71588
05149
27704
02314
48054
04109
21495
88832
28101
12505
06737
52618
G3
58486
27862
34728
75129
17823
47190
G2
41319
46562
40688
G1
20238
67989
32954
ĐB
826701
359136
342832
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắc Nông
0 1,6 4,6,6,8 1,5,5,9
1 2,9 4 8
2 0,9 4,8,9 3,8
3 4,8 6 2,2,3,7
4 4 9
5 3,4,9 4
6 2 2,5 8
7 8,9
8 4,6 1,8,9 5,8
9 1,2,5,9 0,5,6

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT 28-11-2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8
46
28
G7
151
074
G6
7050
3325
6623
5293
9104
9034
G5
1913
3412
G4
01410
98126
51374
12645
46563
87796
12139
59102
02467
82622
55632
66280
16548
19176
G3
10716
00110
84552
97861
G2
92344
51422
G1
84294
75488
ĐB
609963
400239
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 2,4
1 0,0,3,6 2
2 3,5,6 2,2,8
3 9 2,4,9
4 4,5,6 8
5 0,1 2
6 3,3 1,7
7 4 4,6
8 0,8
9 4,6 3

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT 27-11-2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
79
36
38
G7
957
522
092
G6
4015
8634
5220
3789
8542
4672
4949
0533
1316
G5
4918
3947
0067
G4
89885
04730
62174
14663
31084
22005
25428
67898
78698
39464
46873
58156
08992
54458
23996
42886
84294
86771
17049
11519
48406
G3
33824
69412
16799
86306
99534
74845
G2
86815
07320
95400
G1
32224
85953
73317
ĐB
069617
664082
360111
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 5 6 0,6
1 2,5,5,7,8 1,6,7,9
2 0,4,4,8 0,2
3 0,4 6 3,4,8
4 2,7 5,9,9
5 7 3,6,8
6 3 4 7
7 4,9 2,3 1
8 4,5 2,9 6
9 2,8,8,9 2,4,6

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT 26-11-2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
06
14
G7
293
553
G6
6588
5115
0632
4192
1618
4918
G5
0027
4411
G4
94990
61186
60092
49496
75978
51033
69633
44197
90840
63074
68953
21795
92659
99317
G3
94540
22665
48060
12915
G2
68415
67886
G1
06461
05830
ĐB
114364
281977
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 6
1 5,5 1,4,5,7,8,8
2 7
3 2,3,3 0
4 0 0
5 3,3,9
6 1,4,5 0
7 8 4,7
8 6,8 6
9 0,2,3,6 2,5,7

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT 25-11-2025

Đắc Lắc Quảng Nam
G8
06
38
G7
638
939
G6
0913
1468
1716
5020
8576
0727
G5
3384
8149
G4
33051
71260
58888
91994
28093
39289
82996
31195
80987
91862
19311
71086
51361
83099
G3
79795
67533
36211
48061
G2
14609
75438
G1
06847
21535
ĐB
022638
813900
Đầu Đắc Lắc Quảng Nam
0 6,9 0
1 3,6 1,1
2 0,7
3 3,8,8 5,8,8,9
4 7 9
5 1
6 0,8 1,1,2
7 6
8 4,8,9 6,7
9 3,4,5,6 5,9

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT 24-11-2025

Thừa Thiên Huế Phú Yên
G8
69
32
G7
425
728
G6
3380
3546
6526
2766
9534
6230
G5
2892
8449
G4
56196
53652
45581
80386
94958
21366
44952
07273
72674
02944
84991
77583
99796
07766
G3
35242
86472
08478
24134
G2
84576
53576
G1
60185
22695
ĐB
525279
749988
Đầu Thừa Thiên Huế Phú Yên
0
1
2 5,6 8
3 0,2,4,4
4 2,6 4,9
5 2,2,8
6 6,9 6,6
7 2,6,9 3,4,6,8
8 0,1,5,6 3,8
9 2,6 1,5,6

XSMT » XSMT Chủ nhật » XSMT 23-11-2025

Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
G8
13
04
25
G7
115
240
374
G6
5768
9507
0282
1395
8213
3397
1062
8015
8062
G5
3054
4206
2933
G4
21453
13066
05456
17320
98041
78903
43526
73226
32997
42210
93803
20349
48676
93895
81079
69436
81127
22106
46948
22413
00707
G3
01904
85150
86627
92004
00438
83069
G2
94144
25134
66353
G1
78244
67327
56132
ĐB
384211
517044
009664
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
0 3,4,7 3,4,4,6 6,7
1 1,3,5 0,3 3,5
2 0,6 6,7,7 5,7
3 4 2,3,6,8
4 1,4,4 0,4,9 8
5 0,3,4,6 3
6 6,8 2,2,4,9
7 6 4,9
8 2
9 5,5,7,7

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT 22-11-2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắc Nông
G8
38
10
81
G7
314
980
252
G6
3139
8524
0679
2118
9909
9568
9522
7857
5341
G5
9704
6252
7958
G4
98703
68583
09271
28118
06303
05219
84416
76884
59842
63365
39958
71237
78187
88305
59313
10879
40202
94487
50062
23202
94419
G3
59860
14341
43937
35367
27823
34047
G2
15141
76106
65757
G1
15019
26784
35369
ĐB
780813
732397
421928
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắc Nông
0 3,3,4 5,6,9 2,2
1 3,4,6,8,9,9 0,8 3,9
2 4 2,3,8
3 8,9 7,7
4 1,1 2 1,7
5 2,8 2,7,7,8
6 0 5,7,8 2,9
7 1,9 9
8 3 0,4,4,7 1,7
9 7

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT 21-11-2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8
67
36
G7
761
614
G6
2226
3258
5562
7617
9838
2094
G5
0780
9817
G4
74129
51103
81735
28838
69607
46334
23698
46593
73319
14476
46146
72051
46613
18991
G3
84680
56188
15498
29550
G2
84585
52013
G1
55093
99138
ĐB
596485
726637
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 3,7
1 3,3,4,7,7,9
2 6,9
3 4,5,8 6,7,8,8
4 6
5 8 0,1
6 1,2,7
7 6
8 0,0,5,5,8
9 3,8 1,3,4,8

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT 20-11-2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
72
41
75
G7
608
345
106
G6
3340
7307
9790
8120
0471
2001
6862
0287
9886
G5
0537
0037
4840
G4
22229
53032
32580
97366
22614
72444
28767
37562
89759
48775
68147
15799
50775
82092
87579
49092
70573
92880
27024
94755
68151
G3
67488
08570
62943
59108
84597
30578
G2
81962
25663
83451
G1
57261
62561
71541
ĐB
510623
530553
429338
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 7,8 1,8 6
1 4
2 3,9 0 4
3 2,7 7 8
4 0,4 1,3,5,7 0,1
5 3,9 1,1,5
6 1,2,6,7 1,2,3 2
7 0,2 1,5,5 3,5,8,9
8 0,8 0,6,7
9 0 2,9 2,7

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT 19-11-2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
19
45
G7
806
117
G6
2915
6014
7345
0342
7875
3707
G5
5818
7026
G4
82557
21959
09655
63767
86367
40316
61811
73087
96629
32605
97530
29756
09657
30333
G3
30342
71614
10475
51930
G2
05092
35767
G1
32079
67214
ĐB
588257
283708
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 6 5,7,8
1 1,4,4,5,6,8,9 4,7
2 6,9
3 0,0,3
4 2,5 2,5
5 5,7,7,9 6,7
6 7,7 7
7 9 5,5
8 7
9 2

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT 18-11-2025

Đắc Lắc Quảng Nam
G8
87
83
G7
675
198
G6
6093
3378
6693
9206
1874
6941
G5
7944
2890
G4
55834
19849
98155
09563
91790
28337
79537
10877
11778
04052
77212
35461
96437
34764
G3
28569
66427
57640
76066
G2
97711
38593
G1
70643
15274
ĐB
598411
777206
Đầu Đắc Lắc Quảng Nam
0 6,6
1 1,1 2
2 7
3 4,7,7 7
4 3,4,9 0,1
5 5 2
6 3,9 1,4,6
7 5,8 4,4,7,8
8 7 3
9 0,3,3 0,3,8

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT 17-11-2025

Thừa Thiên Huế Phú Yên
G8
66
67
G7
757
685
G6
8329
3514
8255
6149
1955
3678
G5
7688
8317
G4
31840
43340
02669
19954
70495
73605
94705
41341
27859
93904
31456
70549
73878
98707
G3
11419
35246
75295
69218
G2
62628
09211
G1
88354
03570
ĐB
029629
686990
Đầu Thừa Thiên Huế Phú Yên
0 5,5 4,7
1 4,9 1,7,8
2 8,9,9
3
4 0,0,6 1,9,9
5 4,4,5,7 5,6,9
6 6,9 7
7 0,8,8
8 8 5
9 5 0,5

XSMT » XSMT Chủ nhật » XSMT 16-11-2025

Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
G8
33
58
06
G7
655
287
352
G6
6264
3701
3378
9266
5408
0002
2973
3544
8365
G5
0564
8920
8298
G4
17944
03970
23949
39166
36069
96389
69672
14442
48386
96893
55069
65548
53361
96039
68192
68442
78614
10716
13571
07805
54922
G3
88178
87811
59149
13960
39928
55585
G2
64505
45015
76472
G1
88967
30082
45200
ĐB
657743
824350
129782
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
0 1,5 2,8 0,5,6
1 1 5 4,6
2 0 2,8
3 3 9
4 3,4,9 2,8,9 2,4
5 5 0,8 2
6 4,4,6,7,9 0,1,6,9 5
7 0,2,8,8 1,2,3
8 9 2,6,7 2,5
9 3 2,8

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT 15-11-2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắc Nông
G8
46
49
06
G7
165
479
165
G6
4689
2496
6781
5790
7512
4511
4842
3098
7830
G5
9545
3415
4138
G4
68600
62017
99282
88007
76079
66433
10574
51606
66663
96860
94876
65991
89961
79532
82512
52703
51746
61820
48217
67015
68587
G3
32620
30663
10486
86137
54465
00705
G2
64702
85877
05319
G1
00310
49656
75236
ĐB
208197
468145
255086
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắc Nông
0 0,2,7 6 3,5,6
1 0,7 1,2,5 2,5,7,9
2 0 0
3 3 2,7 0,6,8
4 5,6 5,9 2,6
5 6
6 3,5 0,1,3 5,5
7 4,9 6,7,9
8 1,2,9 6 6,7
9 6,7 0,1 8

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT 14-11-2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8
77
09
G7
593
478
G6
5176
1205
6843
6878
5014
4045
G5
5933
7485
G4
96967
02144
35169
43010
43845
59199
40130
05210
50131
85116
94121
16678
84406
18239
G3
94715
17567
78441
50527
G2
59879
31915
G1
66059
65894
ĐB
828530
184778
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 5 6,9
1 0,5 0,4,5,6
2 1,7
3 0,0,3 1,9
4 3,4,5 1,5
5 9
6 7,7,9
7 6,7,9 8,8,8,8
8 5
9 3,9 4

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT 13-11-2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
07
56
74
G7
365
036
596
G6
7424
6007
4969
9480
1574
0093
4656
9262
5978
G5
0243
2275
3896
G4
82752
37519
48796
37866
16547
96530
80978
17146
54346
05328
29133
53046
91809
30500
22533
99154
69072
00444
81032
86631
37961
G3
85847
93586
11503
29831
30717
94838
G2
46547
75539
69919
G1
93593
63030
61958
ĐB
656619
805961
571105
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 7,7 0,3,9 5
1 9,9 7,9
2 4 8
3 0 0,1,3,6,9 1,2,3,8
4 3,7,7,7 6,6,6 4
5 2 6 4,6,8
6 5,6,9 1 1,2
7 8 4,5 2,4,8
8 6 0
9 3,6 3 6,6

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT 12-11-2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
46
99
G7
375
303
G6
6627
1532
2991
3720
7830
4240
G5
4719
3768
G4
41069
87559
80551
98912
27551
15060
76288
42269
31668
49852
45786
26458
38739
90102
G3
06355
20825
56105
92723
G2
80352
86092
G1
46414
08581
ĐB
829524
525928
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 2,3,5
1 2,4,9
2 4,5,7 0,3,8
3 2 0,9
4 6 0
5 1,1,2,5,9 2,8
6 0,9 8,8,9
7 5
8 8 1,6
9 1 2,9

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT 11-11-2025

Đắc Lắc Quảng Nam
G8
23
29
G7
750
771
G6
1762
0996
1360
3022
5440
7443
G5
8770
3919
G4
87478
82884
10336
51857
01065
16891
00102
53232
33057
46261
36299
79108
02646
08866
G3
07857
28425
05174
56654
G2
23047
17680
G1
06344
43734
ĐB
509178
859141
Đầu Đắc Lắc Quảng Nam
0 2 8
1 9
2 3,5 2,9
3 6 2,4
4 4,7 0,1,3,6
5 0,7,7 4,7
6 0,2,5 1,6
7 0,8,8 1,4
8 4 0
9 1,6 9

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT 10-11-2025

Thừa Thiên Huế Phú Yên
G8
59
42
G7
895
732
G6
9263
3932
7922
5340
4700
5736
G5
8600
9213
G4
99686
41137
63063
02279
51948
53235
73044
10278
66117
66577
24177
04248
50973
40023
G3
62741
04427
11480
23784
G2
73760
78601
G1
37959
88907
ĐB
832197
609238
Đầu Thừa Thiên Huế Phú Yên
0 0 0,1,7
1 3,7
2 2,7 3
3 2,5,7 2,6,8
4 1,4,8 0,2,8
5 9,9
6 0,3,3
7 9 3,7,7,8
8 6 0,4
9 5,7

XSMT » XSMT Chủ nhật » XSMT 9-11-2025

Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
G8
90
33
23
G7
869
625
015
G6
9788
6817
3536
6013
3397
9883
6780
3149
8479
G5
1392
1498
4715
G4
82879
75076
14242
59557
05318
78013
05057
42463
12612
41952
47191
94619
48143
35522
13655
52277
97567
97334
84876
89050
47008
G3
46338
52021
72752
14378
09100
94510
G2
33441
72147
91345
G1
90315
91921
56532
ĐB
405762
049110
269011
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
0 0,8
1 3,5,7,8 0,2,3,9 0,1,5,5
2 1 1,2,5 3
3 6,8 3 2,4
4 1,2 3,7 5,9
5 7,7 2,2 0,5
6 2,9 3 7
7 6,9 8 6,7,9
8 8 3 0
9 0,2 1,7,8

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT 8-11-2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắc Nông
G8
97
33
24
G7
881
839
897
G6
2903
4687
8132
1850
9777
7791
9696
3476
1609
G5
8519
8946
4770
G4
32193
82718
77279
50116
59568
13258
85590
15365
69705
54865
93244
74438
35291
57933
34094
94608
68568
09746
05854
77367
14730
G3
08329
71854
13283
88258
15052
16682
G2
44309
90433
23637
G1
78478
31286
16646
ĐB
308821
158938
624698
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắc Nông
0 3,9 5 8,9
1 6,8,9
2 1,9 4
3 2 3,3,3,8,8,9 0,7
4 4,6 6,6
5 4,8 0,8 2,4
6 8 5,5 7,8
7 8,9 7 0,6
8 1,7 3,6 2
9 0,3,7 1,1 4,6,7,8

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT 7-11-2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8
87
21
G7
341
021
G6
7666
4815
6362
3150
1439
7424
G5
7138
5619
G4
86075
27303
51793
46343
35306
00885
79439
40076
35468
45356
26692
54593
09915
20642
G3
56187
39396
07002
26758
G2
84289
99559
G1
88151
91023
ĐB
039508
402974
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 3,6,8 2
1 5 5,9
2 1,1,3,4
3 8,9 9
4 1,3 2
5 1 0,6,8,9
6 2,6 8
7 5 4,6
8 5,7,7,9
9 3,6 2,3

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT 6-11-2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
58
66
80
G7
818
513
945
G6
0185
6597
1162
0459
9723
8594
6379
4841
9769
G5
4253
8093
1699
G4
51228
31411
37024
64412
69558
13828
53726
80260
68533
71906
01997
89934
83083
73578
66152
16687
03889
46715
83831
01343
05427
G3
85027
34140
32911
46674
42952
09519
G2
51721
65113
43533
G1
50886
14563
83570
ĐB
187487
838004
149225
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 4,6
1 1,2,8 1,3,3 5,9
2 1,4,6,7,8,8 3 5,7
3 3,4 1,3
4 0 1,3,5
5 3,8,8 9 2,2
6 2 0,3,6 9
7 4,8 0,9
8 5,6,7 3 0,7,9
9 7 3,4,7 9

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT 5-11-2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
14
96
G7
351
718
G6
4019
8420
5984
5664
0799
4479
G5
5621
1600
G4
56152
82373
65845
94444
73546
73178
52924
01849
62408
15231
44255
05828
80328
54103
G3
40495
53848
89642
65634
G2
78937
15397
G1
73469
58849
ĐB
039701
819251
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 1 0,3,8
1 4,9 8
2 0,1,4 8,8
3 7 1,4
4 4,5,6,8 2,9,9
5 1,2 1,5
6 9 4
7 3,8 9
8 4
9 5 6,7,9

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT 4-11-2025

Đắc Lắc Quảng Nam
G8
21
55
G7
155
241
G6
8084
9846
6872
5188
3042
2145
G5
1464
7340
G4
16638
29902
64079
47599
87469
34482
74164
70703
47798
64860
51703
52861
20198
91284
G3
43689
28675
92513
15257
G2
41699
09741
G1
61583
02804
ĐB
536376
519029
Đầu Đắc Lắc Quảng Nam
0 2 3,3,4
1 3
2 1 9
3 8
4 6 0,1,1,2,5
5 5 5,7
6 4,4,9 0,1
7 2,5,6,9
8 2,3,4,9 4,8
9 9,9 8,8

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT 3-11-2025

Thừa Thiên Huế Phú Yên
G8
53
36
G7
775
319
G6
5403
7750
3575
8697
0485
7244
G5
3170
9012
G4
46437
35703
43910
83882
46707
66447
87314
68818
19589
82419
57075
94255
50535
90621
G3
13179
52719
71434
08038
G2
03869
73829
G1
40370
48907
ĐB
866627
824429
Đầu Thừa Thiên Huế Phú Yên
0 3,3,7 7
1 0,4,9 2,8,9,9
2 7 1,9,9
3 7 4,5,6,8
4 7 4
5 0,3 5
6 9
7 0,0,5,5,9 5
8 2 5,9
9 7

XSMT 30 ngày - Kết quả xổ số miền Trung 30 ngày gần đây nhất là địa chỉ tổng hợp và cung cấp bảng KQXSMT trong thời gian một tháng qua, nhằm giúp bạn dễ dàng xem lại kết quả một cách đầy đủ, chính xác nhất.

Tại đây, người chơi có thể tìm hiểu những thông tin liên quan đến: Bảng kết quả chi tiết về các giải thưởng trong mỗi kỳ quay xổ số miền Trung 30 ngày trước đó và thống kê con số đầu và đuôi tương ứng với trong từng kỳ.

Hướng dẫn xem sổ kết quả miền Trung nhanh chóng nhất

- Bạn có thể nhấp vào mục "Chi tiết" để xem thông tin đầy đủ về các giải thưởng.

- Nhấp vào mục "2 số" để xem thống kê 2 số cuối của tất cả các giải.

- Nhấp vào mục "3 số" để xem ngay kết quả 3 số cuối của các giải.

Bên cạnh đó, bạn có thể tham khảo lấy số đẹp cực chuẩn, miễn phí duy nhất tại: Dự đoán MT