XSMT 30 ngày - Kết quả xổ số miền Trung 30 ngày gần đây nhất

Xổ số miền Trung trong 1 tháng qua

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT 4-7-2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8
13
92
G7
779
209
G6
3031
0708
9129
4663
5432
3003
G5
3619
6870
G4
32322
94799
21561
67235
32406
27185
63559
61377
00931
02159
28577
97391
71342
18577
G3
31706
15947
19160
89240
G2
04908
23413
G1
04473
30696
ĐB
349049
083990
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 6,6,8,8 3,9
1 3,9 3
2 2,9
3 1,5 1,2
4 7,9 0,2
5 9 9
6 1 0,3
7 3,9 0,7,7,7
8 5
9 9 0,1,2,6

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT 3-7-2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
89
16
74
G7
417
502
030
G6
1335
1286
2310
1085
1016
3054
8871
4122
7580
G5
5612
3258
3928
G4
03648
95757
82442
91472
56592
64399
13393
44479
26971
30834
18819
88328
44250
26983
35896
70897
34218
50221
20807
75381
57087
G3
76616
73648
71592
04647
30296
30188
G2
45370
23366
39040
G1
63575
44210
49210
ĐB
162010
771814
471982
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 2 7
1 0,0,2,6,7 0,4,6,6,9 0,8
2 8 1,2,8
3 5 4 0
4 2,8,8 7 0
5 7 0,4,8
6 6
7 0,2,5 1,9 1,4
8 6,9 3,5 0,1,2,7,8
9 2,3,9 2 6,6,7

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT 2-7-2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
25
25
G7
974
577
G6
9897
3597
1768
6439
2170
6809
G5
5510
6862
G4
80743
01842
01176
76807
10746
95681
80036
48048
95169
42926
41379
98215
15960
13982
G3
25033
15604
68795
48752
G2
32932
35928
G1
58504
30145
ĐB
152897
400517
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 4,4,7 9
1 0 5,7
2 5 5,6,8
3 2,3,6 9
4 2,3,6 5,8
5 2
6 8 0,2,9
7 4,6 0,7,9
8 1 2
9 7,7,7 5

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT 1-7-2025

Đắc Lắc Quảng Nam
G8
00
54
G7
056
954
G6
6972
9394
6234
8593
8551
8210
G5
5860
5411
G4
41254
55973
81418
22575
21577
93989
03821
52173
89291
25102
51205
13602
89135
97079
G3
98994
32235
50382
92790
G2
22145
38023
G1
44253
60344
ĐB
280429
923352
Đầu Đắc Lắc Quảng Nam
0 0 2,2,5
1 8 0,1
2 1,9 3
3 4,5 5
4 5 4
5 3,4,6 1,2,4,4
6 0
7 2,3,5,7 3,9
8 9 2
9 4,4 0,1,3

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT 30-6-2025

Thừa Thiên Huế Phú Yên
G8
54
62
G7
645
041
G6
7931
9198
0475
7289
5055
1399
G5
7347
1376
G4
53604
90811
05894
36530
21521
00700
08363
70510
76023
72193
79292
92392
06164
45322
G3
58623
33877
35470
91767
G2
54982
24251
G1
28496
61138
ĐB
706843
031905
Đầu Thừa Thiên Huế Phú Yên
0 0,4 5
1 1 0
2 1,3 2,3
3 0,1 8
4 3,5,7 1
5 4 1,5
6 3 2,4,7
7 5,7 0,6
8 2 9
9 4,6,8 2,2,3,9

XSMT » XSMT Chủ nhật » XSMT 29-6-2025

Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
G8
43
42
52
G7
545
639
894
G6
6990
1297
1301
5456
4844
8432
6069
4234
9299
G5
2845
1541
6237
G4
84255
93519
67900
70419
82437
58357
66224
10448
88047
16936
72171
62151
67443
67792
92456
15356
24807
92909
91559
58094
62500
G3
07856
61379
75287
22600
90521
28938
G2
90139
43191
78837
G1
19898
73125
51019
ĐB
699541
594188
967656
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
0 0,1 0 0,7,9
1 9,9 9
2 4 5 1
3 7,9 2,6,9 4,7,7,8
4 1,3,5,5 1,2,3,4,7,8
5 5,6,7 1,6 2,6,6,6,9
6 9
7 9 1
8 7,8
9 0,7,8 1,2 4,4,9

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT 28-6-2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắc Nông
G8
69
29
67
G7
625
573
720
G6
3146
3104
5334
7096
6645
2839
2409
1515
2677
G5
7472
1414
5142
G4
78867
70725
25071
86630
22563
72876
59473
38798
48904
22947
83879
62717
81200
65459
00928
75628
29562
22888
70645
17142
45959
G3
12433
78500
25379
91970
56519
56013
G2
03297
32808
97024
G1
01938
51900
87669
ĐB
734405
770844
320828
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắc Nông
0 0,4,5 0,0,4,8 9
1 4,7 3,5,9
2 5,5 9 0,4,8,8,8
3 0,3,4,8 9
4 6 4,5,7 2,2,5
5 9 9
6 3,7,9 2,7,9
7 1,2,3,6 0,3,9,9 7
8 8
9 7 6,8

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT 27-6-2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8
59
01
G7
239
453
G6
1032
7392
7857
0540
4082
8655
G5
2561
0662
G4
63527
89999
60157
33669
27046
53055
16378
26484
92004
18072
44229
05335
05790
26526
G3
91450
02445
59816
61220
G2
09478
97346
G1
75348
19770
ĐB
280080
216132
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 1,4
1 6
2 7 0,6,9
3 2,9 2,5
4 5,6,8 0,6
5 0,5,7,7,9 3,5
6 1,9 2
7 8,8 0,2
8 0 2,4
9 2,9 0

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT 26-6-2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
87
73
35
G7
223
097
141
G6
7141
4027
5561
3482
6245
4923
3431
1712
5745
G5
0102
8024
0818
G4
99940
82510
47588
92444
49854
53930
71323
66928
15923
31838
14052
27748
37042
96486
32113
79198
23193
80157
84677
56311
21326
G3
05861
33309
87168
39842
39900
18728
G2
52269
23776
91941
G1
65472
58167
57597
ĐB
263492
636079
870202
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 2,9 0,2
1 0 1,2,3,8
2 3,3,7 3,3,4,8 6,8
3 0 8 1,5
4 0,1,4 2,2,5,8 1,1,5
5 4 2 7
6 1,1,9 7,8
7 2 3,6,9 7
8 7,8 2,6
9 2 7 3,7,8

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT 25-6-2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
29
52
G7
440
775
G6
0171
0065
0222
5468
3380
9188
G5
6525
3281
G4
04519
55429
84770
54936
57103
89981
03516
42863
88244
19411
89449
17412
15699
17596
G3
33521
47633
94148
58978
G2
67127
17643
G1
91730
07054
ĐB
289425
611853
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 3
1 6,9 1,2
2 1,2,5,5,7,9,9
3 0,3,6
4 0 3,4,8,9
5 2,3,4
6 5 3,8
7 0,1 5,8
8 1 0,1,8
9 6,9

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT 24-6-2025

Đắc Lắc Quảng Nam
G8
65
77
G7
411
001
G6
8786
1619
7739
0509
9442
5116
G5
4081
5489
G4
34609
72579
70112
79309
80203
44929
46078
51004
71715
72375
17985
07318
57512
26285
G3
10277
64937
94201
47601
G2
59660
82392
G1
45521
36526
ĐB
317842
631768
Đầu Đắc Lắc Quảng Nam
0 3,9,9 1,1,1,4,9
1 1,2,9 2,5,6,8
2 1,9 6
3 7,9
4 2 2
5
6 0,5 8
7 7,8,9 5,7
8 1,6 5,5,9
9 2

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT 23-6-2025

Thừa Thiên Huế Phú Yên
G8
93
27
G7
930
224
G6
7522
9620
1239
5214
2510
6620
G5
6905
1673
G4
11534
03723
94260
54549
11511
18719
08119
53203
88934
95727
81233
57080
99838
53422
G3
83562
51894
83910
44726
G2
83184
58318
G1
82851
47638
ĐB
830050
519203
Đầu Thừa Thiên Huế Phú Yên
0 5 3,3
1 1,9,9 0,0,4,8
2 0,2,3 0,2,4,6,7,7
3 0,4,9 3,4,8,8
4 9
5 0,1
6 0,2
7 3
8 4 0
9 3,4

XSMT » XSMT Chủ nhật » XSMT 22-6-2025

Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
G8
75
96
06
G7
697
005
158
G6
5637
6926
3967
4942
7110
4251
6688
7476
9838
G5
4139
6078
7499
G4
35850
15032
22073
06655
16089
72715
46675
13652
38632
17980
72973
10203
99281
46874
45451
15181
31567
75556
25747
93142
60895
G3
29277
89990
91203
26654
36417
65881
G2
74414
08887
26332
G1
07076
83750
59195
ĐB
435534
809863
057334
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
0 3,3,5 6
1 4,5 0 7
2 6
3 2,4,7,9 2 2,4,8
4 2 2,7
5 0,5 0,1,2,4 1,6,8
6 7 3 7
7 3,5,5,6,7 3,4,8 6
8 9 0,1,7 1,1,8
9 0,7 6 5,5,9

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT 21-6-2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắc Nông
G8
92
91
00
G7
984
468
196
G6
4571
7980
8089
1943
7733
2789
7590
0212
7587
G5
9005
3657
0283
G4
86351
33386
45365
91982
67717
99591
28226
66524
40328
65528
71289
70637
82077
12244
38366
89583
29502
10575
22078
84595
37851
G3
49804
57710
55238
13108
90090
81706
G2
32189
05505
30830
G1
32007
36524
93582
ĐB
923560
024543
256859
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắc Nông
0 4,5,7 5,8 0,2,6
1 0,7 2
2 6 4,4,8,8
3 3,7,8 0
4 3,3,4
5 1 7 1,9
6 0,5 8 6
7 1 7 5,8
8 0,2,4,6,9,9 9,9 2,3,3,7
9 1,2 1 0,0,5,6

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT 20-6-2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8
62
80
G7
404
396
G6
6953
5077
2766
0850
5583
1252
G5
1897
0762
G4
76861
43518
13741
60594
00000
01301
10883
71845
35768
23665
64413
36260
61383
34757
G3
82134
00056
73183
77063
G2
57720
31161
G1
05349
70840
ĐB
565546
284043
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 0,1,4
1 8 3
2 0
3 4
4 1,6,9 0,3,5
5 3,6 0,2,7
6 1,2,6 0,1,2,3,5,8
7 7
8 3 0,3,3,3
9 4,7 6

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT 19-6-2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
69
59
58
G7
837
146
840
G6
6570
6196
8923
6350
4948
2743
5813
2584
5978
G5
6464
5683
3276
G4
73315
65831
07552
30557
04621
22810
86275
58569
65265
97633
57243
93304
17423
24751
35842
35276
11424
73124
49797
02131
87319
G3
73766
76763
59464
15741
11701
17260
G2
96164
26290
35230
G1
68317
73670
01519
ĐB
130770
791986
108959
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 4 1
1 0,5,7 3,9,9
2 1,3 3 4,4
3 1,7 3 0,1
4 1,3,3,6,8 0,2
5 2,7 0,1,9 8,9
6 3,4,4,6,9 4,5,9 0
7 0,0,5 0 6,6,8
8 3,6 4
9 6 0 7

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT 18-6-2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
18
11
G7
603
417
G6
1561
0079
7395
1988
1170
7461
G5
9775
8068
G4
83016
28526
57249
58012
44860
02061
31498
81745
25710
64721
41998
22976
48953
64206
G3
88430
04567
20925
31578
G2
98468
36364
G1
36472
21180
ĐB
426399
451029
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 3 6
1 2,6,8 0,1,7
2 6 1,5,9
3 0
4 9 5
5 3
6 0,1,1,7,8 1,4,8
7 2,5,9 0,6,8
8 0,8
9 5,8,9 8

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT 17-6-2025

Đắc Lắc Quảng Nam
G8
89
72
G7
748
358
G6
8602
5970
4373
1563
0783
4213
G5
9036
2545
G4
40516
48114
48535
38527
84372
47649
35129
82444
62374
28800
35338
26719
49111
58076
G3
83783
83223
51194
66718
G2
66239
54191
G1
95530
01486
ĐB
990978
863157
Đầu Đắc Lắc Quảng Nam
0 2 0
1 4,6 1,3,8,9
2 3,7,9
3 0,5,6,9 8
4 8,9 4,5
5 7,8
6 3
7 0,2,3,8 2,4,6
8 3,9 3,6
9 1,4

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT 16-6-2025

Thừa Thiên Huế Phú Yên
G8
05
95
G7
996
795
G6
5530
8360
3919
3969
3658
8599
G5
1319
0369
G4
06291
37381
71594
36256
60861
19950
54607
29021
17128
24277
07213
60673
21263
63347
G3
48238
52196
37269
25925
G2
03545
11934
G1
87798
82186
ĐB
498200
235570
Đầu Thừa Thiên Huế Phú Yên
0 0,5,7
1 9,9 3
2 1,5,8
3 0,8 4
4 5 7
5 0,6 8
6 0,1 3,9,9,9
7 0,3,7
8 1 6
9 1,4,6,6,8 5,5,9

XSMT » XSMT Chủ nhật » XSMT 15-6-2025

Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
G8
93
81
21
G7
336
474
659
G6
7463
1010
4474
7612
1064
3186
2151
9746
3915
G5
1033
6455
1755
G4
36019
58839
13649
88587
05085
50525
91223
37156
38597
55798
76833
06185
33482
41560
70469
45975
19048
16724
00388
34368
57783
G3
25901
00446
07081
14307
92516
56438
G2
43280
39365
30729
G1
80334
72332
79326
ĐB
285872
155465
901692
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
0 1 7
1 0,9 2 5,6
2 3,5 1,4,6,9
3 3,4,6,9 2,3 8
4 6,9 6,8
5 5,6 1,5,9
6 3 0,4,5,5 8,9
7 2,4 4 5
8 0,5,7 1,1,2,5,6 3,8
9 3 7,8 2

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT 14-6-2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắc Nông
G8
03
48
65
G7
254
372
920
G6
8021
0598
0578
9841
2483
8078
3352
0166
2440
G5
8674
0531
9808
G4
93999
80986
92589
25659
37412
67239
47069
28690
74154
04492
25150
04632
78893
66752
01461
53859
88756
90207
04895
97478
92839
G3
16931
10376
87123
13741
53472
83224
G2
95720
74278
34046
G1
53599
20753
89507
ĐB
141832
657580
172103
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắc Nông
0 3 3,7,7,8
1 2
2 0,1 3 0,4
3 1,2,9 1,2 9
4 1,1,8 0,6
5 4,9 0,2,3,4 2,6,9
6 9 1,5,6
7 4,6,8 2,8,8 2,8
8 6,9 0,3
9 8,9,9 0,2,3 5

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT 13-6-2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8
06
20
G7
285
429
G6
2119
1218
1589
6557
9528
5969
G5
8745
2704
G4
45474
21119
15679
15808
11926
81189
28311
95731
69195
11929
96924
86480
66958
92170
G3
01345
97619
22360
54704
G2
97309
40842
G1
86174
26817
ĐB
797257
696797
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 6,8,9 4,4
1 1,8,9,9,9 7
2 6 0,4,8,9,9
3 1
4 5,5 2
5 7 7,8
6 0,9
7 4,4,9 0
8 5,9,9 0
9 5,7

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT 12-6-2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
63
77
13
G7
123
604
504
G6
6937
7493
7885
2105
1334
0371
6215
9932
9814
G5
5748
2640
6319
G4
50050
59501
69583
03171
07290
33174
53383
36390
04324
83764
62448
78004
43518
71083
35170
29865
47033
10138
11456
95842
98674
G3
39933
50714
25941
97755
87349
27877
G2
77499
73045
18977
G1
61211
54695
97237
ĐB
290077
568403
506606
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 1 3,4,4,5 4,6
1 1,4 8 3,4,5,9
2 3 4
3 3,7 4 2,3,7,8
4 8 0,1,5,8 2,9
5 0 5 6
6 3 4 5
7 1,4,7 1,7 0,4,7,7
8 3,3,5 3
9 0,3,9 0,5

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT 11-6-2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
77
83
G7
117
652
G6
0973
8356
5941
3966
6186
7556
G5
2785
5740
G4
50842
18545
50918
19464
18201
99730
12940
33432
50922
23224
06501
24408
60712
99935
G3
64976
46374
43763
10518
G2
16125
13250
G1
75474
46696
ĐB
735812
238159
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 1 1,8
1 2,7,8 2,8
2 5 2,4
3 0 2,5
4 0,1,2,5 0
5 6 0,2,6,9
6 4 3,6
7 3,4,4,6,7
8 5 3,6
9 6

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT 10-6-2025

Đắc Lắc Quảng Nam
G8
16
64
G7
148
272
G6
8468
5456
4551
0221
4588
9035
G5
5137
5182
G4
90033
26698
79828
63255
62377
73725
92462
39575
83493
61523
09634
01636
94545
17632
G3
92819
84066
09397
88851
G2
21624
56205
G1
05662
11672
ĐB
261211
576782
Đầu Đắc Lắc Quảng Nam
0 5
1 1,6,9
2 4,5,8 1,3
3 3,7 2,4,5,6
4 8 5
5 1,5,6 1
6 2,2,6,8 4
7 7 2,2,5
8 2,2,8
9 8 3,7

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT 9-6-2025

Thừa Thiên Huế Phú Yên
G8
39
13
G7
549
649
G6
6352
0063
3533
5956
8356
4445
G5
8666
3884
G4
17460
32416
67177
02727
12527
30283
52014
93396
71265
87829
85081
48026
09542
92382
G3
55052
11243
69050
11382
G2
16825
55701
G1
02788
91709
ĐB
233809
577981
Đầu Thừa Thiên Huế Phú Yên
0 9 1,9
1 4,6 3
2 5,7,7 6,9
3 3,9
4 3,9 2,5,9
5 2,2 0,6,6
6 0,3,6 5
7 7
8 3,8 1,1,2,2,4
9 6

XSMT » XSMT Chủ nhật » XSMT 8-6-2025

Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
G8
81
22
89
G7
016
980
827
G6
2420
4395
0665
6296
9827
5373
4963
1474
9143
G5
4370
5263
0152
G4
12910
53723
03325
93341
84847
37319
34878
37803
09842
98404
70329
97014
29996
32559
66078
98482
98607
02678
57057
17904
54634
G3
19208
04189
08242
28824
10689
30019
G2
35948
54503
17677
G1
51122
05388
40980
ĐB
378570
791986
045477
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
0 8 3,3,4 4,7
1 0,6,9 4 9
2 0,2,3,5 2,4,7,9 7
3 4
4 1,7,8 2,2 3
5 9 2,7
6 5 3 3
7 0,0,8 3 4,7,7,8,8
8 1,9 0,6,8 0,2,9,9
9 5 6,6

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT 7-6-2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắc Nông
G8
44
27
97
G7
259
530
654
G6
1719
0641
1534
3893
5178
4669
8287
7313
6702
G5
4537
0674
8141
G4
49058
23316
96611
99978
42339
54224
26822
24471
88506
31787
57883
14893
39108
90037
49558
69858
81042
39618
17388
91562
83264
G3
11636
08186
35615
23874
21634
88955
G2
19954
63502
07585
G1
69058
59688
61050
ĐB
405818
796083
133295
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắc Nông
0 2,6,8 2
1 1,6,8,9 5 3,8
2 2,4 7
3 4,6,7,9 0,7 4
4 1,4 1,2
5 4,8,8,9 0,4,5,8,8
6 9 2,4
7 8 1,4,4,8
8 6 3,3,7,8 5,7,8
9 3,3 5,7

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT 6-6-2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8
25
42
G7
493
844
G6
2143
7617
3037
0399
1764
7628
G5
0707
1422
G4
59524
12733
75101
71692
23376
95355
26682
25438
23863
68453
49854
13720
79431
88853
G3
11729
81992
19164
42626
G2
53074
72714
G1
76461
72064
ĐB
647340
817024
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 1,7
1 7 4
2 4,5,9 0,2,4,6,8
3 3,7 1,8
4 0,3 2,4
5 5 3,3,4
6 1 3,4,4,4
7 4,6
8 2
9 2,2,3 9

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT 5-6-2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
98
42
76
G7
064
655
651
G6
6784
3119
0740
3434
8160
0970
2025
8479
2996
G5
9844
3234
7425
G4
17516
66188
90982
37285
91035
54774
34567
12208
55495
27320
05605
80488
49846
16689
38759
33919
76738
13409
80997
62003
33311
G3
21774
16014
59340
38911
53438
80330
G2
72577
78049
56160
G1
29228
40729
00370
ĐB
808331
267213
485219
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 5,8 3,9
1 4,6,9 1,3 1,9,9
2 8 0,9 5,5
3 1,5 4,4 0,8,8
4 0,4 0,2,6,9
5 5 1,9
6 4,7 0 0
7 4,4,7 0 0,6,9
8 2,4,5,8 8,9
9 8 5 6,7

XSMT 30 ngày - Kết quả xổ số miền Trung 30 ngày gần đây nhất là địa chỉ tổng hợp và cung cấp bảng KQXSMT trong thời gian một tháng qua, nhằm giúp bạn dễ dàng xem lại kết quả một cách đầy đủ, chính xác nhất.

Tại đây, người chơi có thể tìm hiểu những thông tin liên quan đến: Bảng kết quả chi tiết về các giải thưởng trong mỗi kỳ quay xổ số miền Trung 30 ngày trước đó và thống kê con số đầu và đuôi tương ứng với trong từng kỳ.

Hướng dẫn xem sổ kết quả miền Trung nhanh chóng nhất

- Bạn có thể nhấp vào mục "Chi tiết" để xem thông tin đầy đủ về các giải thưởng.

- Nhấp vào mục "2 số" để xem thống kê 2 số cuối của tất cả các giải.

- Nhấp vào mục "3 số" để xem ngay kết quả 3 số cuối của các giải.

Bên cạnh đó, bạn có thể tham khảo lấy số đẹp cực chuẩn, miễn phí duy nhất tại: Dự đoán MT