| XSMB thứ 6 » XSMB ngày 14-11-2025 | ||||||||||||
| ĐB | 76520 | |||||||||||
| G.1 | 74213 | |||||||||||
| G.2 | 1639474749 | |||||||||||
| G.3 | 944572323566085660885290132815 | |||||||||||
| G.4 | 3448353288034618 | |||||||||||
| G.5 | 008496634694529850017692 | |||||||||||
| G.6 | 699847960 | |||||||||||
| G.7 | 61874895 | |||||||||||
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 0 | 1,1,3 |
| 1 | 3,5,8 |
| 2 | 0 |
| 3 | 2,5 |
| 4 | 7,8,8,9 |
| 5 | 7 |
| 6 | 0,1,3 |
| 7 | |
| 8 | 4,5,7,8 |
| 9 | 2,4,4,5,8,9 |
| XSMB » XSMB thứ 5 » XSMB ngày 13-11-2025 | ||||||||||||
| ĐB | 34950 | |||||||||||
| G.1 | 34109 | |||||||||||
| G.2 | 7374287446 | |||||||||||
| G.3 | 775667276802404770898010910966 | |||||||||||
| G.4 | 2546901702032320 | |||||||||||
| G.5 | 431609667073668370023977 | |||||||||||
| G.6 | 917794988 | |||||||||||
| G.7 | 55777290 | |||||||||||
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 0 | 2,3,4,9,9 |
| 1 | 6,7,7 |
| 2 | 0 |
| 3 | |
| 4 | 2,6,6 |
| 5 | 0,5 |
| 6 | 6,6,6,8 |
| 7 | 2,3,7,7 |
| 8 | 3,8,9 |
| 9 | 0,4 |
| XSMB thứ 4 » XSMB ngày 12-11-2025 | ||||||||||||
| ĐB | 62954 | |||||||||||
| G.1 | 18157 | |||||||||||
| G.2 | 2129710164 | |||||||||||
| G.3 | 242361877504782571744968630205 | |||||||||||
| G.4 | 8986659342045010 | |||||||||||
| G.5 | 076055058370467121883744 | |||||||||||
| G.6 | 770605078 | |||||||||||
| G.7 | 13110973 | |||||||||||
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 0 | 4,5,5,5,9 |
| 1 | 0,1,3 |
| 2 | |
| 3 | 6 |
| 4 | 4 |
| 5 | 4,7 |
| 6 | 0,4 |
| 7 | 0,0,1,3,4,5,8 |
| 8 | 2,6,6,8 |
| 9 | 3,7 |
| XSMB thứ 3 » XSMB ngày 11-11-2025 | ||||||||||||
| ĐB | 77776 | |||||||||||
| G.1 | 60572 | |||||||||||
| G.2 | 4184464011 | |||||||||||
| G.3 | 809831949276811383024026179047 | |||||||||||
| G.4 | 1244820821571601 | |||||||||||
| G.5 | 265341257381346300619124 | |||||||||||
| G.6 | 297418213 | |||||||||||
| G.7 | 47620104 | |||||||||||
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 0 | 1,1,2,4,8 |
| 1 | 1,1,3,8 |
| 2 | 4,5 |
| 3 | |
| 4 | 4,4,7,7 |
| 5 | 3,7 |
| 6 | 1,1,2,3 |
| 7 | 2,6 |
| 8 | 1,3 |
| 9 | 2,7 |
| XSMB thứ 2 » XSMB ngày 10-11-2025 | ||||||||||||
| ĐB | 74592 | |||||||||||
| G.1 | 10095 | |||||||||||
| G.2 | 8640573574 | |||||||||||
| G.3 | 760355941945545306859972781014 | |||||||||||
| G.4 | 2371834458112527 | |||||||||||
| G.5 | 544569752640928726883842 | |||||||||||
| G.6 | 588265689 | |||||||||||
| G.7 | 53419710 | |||||||||||
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 0 | 5 |
| 1 | 0,1,4,9 |
| 2 | 7,7 |
| 3 | 5 |
| 4 | 0,1,2,4,5,5 |
| 5 | 3 |
| 6 | 5 |
| 7 | 1,4,5 |
| 8 | 5,7,8,8,9 |
| 9 | 2,5,7 |
| XSMB chủ nhật » XSMB ngày 9-11-2025 | ||||||||||||
| ĐB | 41879 | |||||||||||
| G.1 | 25411 | |||||||||||
| G.2 | 8193690533 | |||||||||||
| G.3 | 988717277729402306218311409911 | |||||||||||
| G.4 | 9597744798926328 | |||||||||||
| G.5 | 318646959088557708843169 | |||||||||||
| G.6 | 131718588 | |||||||||||
| G.7 | 62839070 | |||||||||||
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 0 | 2 |
| 1 | 1,1,4,8 |
| 2 | 1,8 |
| 3 | 1,3,6 |
| 4 | 7 |
| 5 | |
| 6 | 2,9 |
| 7 | 0,1,7,7,9 |
| 8 | 3,4,6,8,8 |
| 9 | 0,2,5,7 |
| XSMB thứ 7 » XSMB ngày 8-11-2025 | ||||||||||||
| ĐB | 37914 | |||||||||||
| G.1 | 89787 | |||||||||||
| G.2 | 8093372741 | |||||||||||
| G.3 | 206193897679289417357054645191 | |||||||||||
| G.4 | 3203915683778030 | |||||||||||
| G.5 | 165217482197963871253362 | |||||||||||
| G.6 | 983132186 | |||||||||||
| G.7 | 89205954 | |||||||||||
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 0 | 3 |
| 1 | 4,9 |
| 2 | 0,5 |
| 3 | 0,2,3,5,8 |
| 4 | 1,6,8 |
| 5 | 2,4,6,9 |
| 6 | 2 |
| 7 | 6,7 |
| 8 | 3,6,7,9,9 |
| 9 | 1,7 |
| XSMB thứ 6 » XSMB ngày 7-11-2025 | ||||||||||||
| ĐB | 37814 | |||||||||||
| G.1 | 92586 | |||||||||||
| G.2 | 0573561592 | |||||||||||
| G.3 | 826242082744509324277630195100 | |||||||||||
| G.4 | 5469787098362352 | |||||||||||
| G.5 | 767378127841563376572959 | |||||||||||
| G.6 | 059653923 | |||||||||||
| G.7 | 22587881 | |||||||||||
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 0 | 0,1,9 |
| 1 | 2,4 |
| 2 | 2,3,4,7,7 |
| 3 | 3,5,6 |
| 4 | 1 |
| 5 | 2,3,7,8,9,9 |
| 6 | 9 |
| 7 | 0,3,8 |
| 8 | 1,6 |
| 9 | 2 |
| XSMB thứ 5 » XSMB ngày 6-11-2025 | ||||||||||||
| ĐB | 02902 | |||||||||||
| G.1 | 42067 | |||||||||||
| G.2 | 8008848835 | |||||||||||
| G.3 | 330385307603722688883286898585 | |||||||||||
| G.4 | 3871829981801308 | |||||||||||
| G.5 | 902741423706544998134206 | |||||||||||
| G.6 | 399413853 | |||||||||||
| G.7 | 45198901 | |||||||||||
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 0 | 1,2,6,6,8 |
| 1 | 3,3,9 |
| 2 | 2,7 |
| 3 | 5,8 |
| 4 | 2,5,9 |
| 5 | 3 |
| 6 | 7,8 |
| 7 | 1,6 |
| 8 | 0,5,8,8,9 |
| 9 | 9,9 |
| XSMB thứ 4 » XSMB ngày 5-11-2025 | ||||||||||||
| ĐB | 40843 | |||||||||||
| G.1 | 93151 | |||||||||||
| G.2 | 8911412180 | |||||||||||
| G.3 | 910308625467798917833612993522 | |||||||||||
| G.4 | 7139419557730526 | |||||||||||
| G.5 | 462394749578510481144024 | |||||||||||
| G.6 | 022696571 | |||||||||||
| G.7 | 23649009 | |||||||||||
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 0 | 4,9 |
| 1 | 4,4 |
| 2 | 2,2,3,3,4,6,9 |
| 3 | 0,9 |
| 4 | 3 |
| 5 | 1,4 |
| 6 | 4 |
| 7 | 1,3,4,8 |
| 8 | 0,3 |
| 9 | 0,5,6,8 |
| Bộ số | Số lượt về |
|---|---|
05 | về 3 lần |
50 | về 3 lần |
79 | về 3 lần |
83 | về 3 lần |
08 | về 2 lần |
| Bộ số | Số lượt về |
|---|---|
14 | về 2 lần |
43 | về 2 lần |
62 | về 2 lần |
88 | về 2 lần |
92 | về 2 lần |
| Đầu | Đuôi | Tổng |
|---|---|---|
| Đầu 0: 9 lần | Đuôi 0: 7 lần | Tổng 0: 5 lần |
| Đầu 1: 4 lần | Đuôi 1: 5 lần | Tổng 1: 10 lần |
| Đầu 2: 6 lần | Đuôi 2: 7 lần | Tổng 2: 3 lần |
| Đầu 3: 2 lần | Đuôi 3: 9 lần | Tổng 3: 3 lần |
| Đầu 4: 6 lần | Đuôi 4: 6 lần | Tổng 4: 4 lần |
| Đầu 5: 6 lần | Đuôi 5: 7 lần | Tổng 5: 9 lần |
| Đầu 6: 8 lần | Đuôi 6: 6 lần | Tổng 6: 8 lần |
| Đầu 7: 8 lần | Đuôi 7: 2 lần | Tổng 7: 5 lần |
| Đầu 8: 7 lần | Đuôi 8: 5 lần | Tổng 8: 5 lần |
| Đầu 9: 4 lần | Đuôi 9: 6 lần | Tổng 9: 8 lần |
| Bộ số | Số lượt về |
|---|---|
02 | về 25 lần |
69 | về 25 lần |
01 | về 24 lần |
27 | về 24 lần |
88 | về 24 lần |
| Bộ số | Số lượt về |
|---|---|
34 | về 23 lần |
62 | về 22 lần |
68 | về 22 lần |
87 | về 22 lần |
05 | về 21 lần |
| Đầu | Đuôi | Tổng |
|---|---|---|
| Đầu 0: 179 lần | Đuôi 0: 143 lần | Tổng 0: 152 lần |
| Đầu 1: 149 lần | Đuôi 1: 153 lần | Tổng 1: 166 lần |
| Đầu 2: 166 lần | Đuôi 2: 179 lần | Tổng 2: 180 lần |
| Đầu 3: 149 lần | Đuôi 3: 170 lần | Tổng 3: 145 lần |
| Đầu 4: 162 lần | Đuôi 4: 168 lần | Tổng 4: 173 lần |
| Đầu 5: 136 lần | Đuôi 5: 162 lần | Tổng 5: 162 lần |
| Đầu 6: 188 lần | Đuôi 6: 157 lần | Tổng 6: 158 lần |
| Đầu 7: 176 lần | Đuôi 7: 159 lần | Tổng 7: 152 lần |
| Đầu 8: 164 lần | Đuôi 8: 162 lần | Tổng 8: 169 lần |
| Đầu 9: 151 lần | Đuôi 9: 167 lần | Tổng 9: 163 lần |
XSMB 60 ngày - Kết quả xổ số miền Bắc 60 ngày gần nhất: Tổng hợp thông tin thống kê KQXSMB 60 ngày liên tiếp chuẩn xác, mới nhất bao gồm:
- Xổ số miền Bắc mở thưởng trong vòng 60 ngày vừa qua.
- Thống kê 2 số cuối giải đặc biệt trong 60 ngày.
- Bảng thống kê tần suất đầu-đuôi và tổng 2 số cuối GĐB trong 60 ngày rồi.
- Bảng thống kê 10 cặp cặp lô tô về nhiều nhất 60 ngày qua.
- Thống kê đầu đuôi loto, tổng lô trong 2 tháng liên tiếp.
Cập nhật bảng KQXSMB 60 ngày miễn phí, chính xác nhất tại XSMN.mobi