| XSMB thứ 2 » XSMB ngày 24-11-2025 | ||||||||||||
| ĐB | 00239 | |||||||||||
| G.1 | 44260 | |||||||||||
| G.2 | 4089457092 | |||||||||||
| G.3 | 635111573123110139282237402664 | |||||||||||
| G.4 | 8262038919534072 | |||||||||||
| G.5 | 203364474377946258893510 | |||||||||||
| G.6 | 251558495 | |||||||||||
| G.7 | 08288917 | |||||||||||
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 0 | 8 |
| 1 | 0,0,1,7 |
| 2 | 8,8 |
| 3 | 1,3,9 |
| 4 | 7 |
| 5 | 1,3,8 |
| 6 | 0,2,2,4 |
| 7 | 2,4,7 |
| 8 | 9,9,9 |
| 9 | 2,4,5 |
| XSMB » XSMB chủ nhật » XSMB ngày 23-11-2025 | ||||||||||||
| ĐB | 50004 | |||||||||||
| G.1 | 40744 | |||||||||||
| G.2 | 6141886961 | |||||||||||
| G.3 | 390386830886903193755972197712 | |||||||||||
| G.4 | 8292845212792121 | |||||||||||
| G.5 | 901558413327668609263646 | |||||||||||
| G.6 | 059323089 | |||||||||||
| G.7 | 79632499 | |||||||||||
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 0 | 3,4,8 |
| 1 | 2,5,8 |
| 2 | 1,1,3,4,6,7 |
| 3 | 8 |
| 4 | 1,4,6 |
| 5 | 2,9 |
| 6 | 1,3 |
| 7 | 5,9,9 |
| 8 | 6,9 |
| 9 | 2,9 |
| XSMB thứ 7 » XSMB ngày 22-11-2025 | ||||||||||||
| ĐB | 26103 | |||||||||||
| G.1 | 02129 | |||||||||||
| G.2 | 7052157197 | |||||||||||
| G.3 | 123254474951365958148060467158 | |||||||||||
| G.4 | 1278894867934053 | |||||||||||
| G.5 | 711425246585597072677054 | |||||||||||
| G.6 | 697395635 | |||||||||||
| G.7 | 81147840 | |||||||||||
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 0 | 3,4 |
| 1 | 4,4,4 |
| 2 | 1,4,5,9 |
| 3 | 5 |
| 4 | 0,8,9 |
| 5 | 3,4,8 |
| 6 | 5,7 |
| 7 | 0,8,8 |
| 8 | 1,5 |
| 9 | 3,5,7,7 |
| XSMB thứ 6 » XSMB ngày 21-11-2025 | ||||||||||||
| ĐB | 65343 | |||||||||||
| G.1 | 77193 | |||||||||||
| G.2 | 5822550459 | |||||||||||
| G.3 | 208389013399093930754472722075 | |||||||||||
| G.4 | 4404809673722430 | |||||||||||
| G.5 | 423217918020158480835269 | |||||||||||
| G.6 | 496943543 | |||||||||||
| G.7 | 42155484 | |||||||||||
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 0 | 4 |
| 1 | 5 |
| 2 | 0,5,7 |
| 3 | 0,2,3,8 |
| 4 | 2,3,3,3 |
| 5 | 4,9 |
| 6 | 9 |
| 7 | 2,5,5 |
| 8 | 3,4,4 |
| 9 | 1,3,3,6,6 |
| XSMB thứ 5 » XSMB ngày 20-11-2025 | ||||||||||||
| ĐB | 46433 | |||||||||||
| G.1 | 89650 | |||||||||||
| G.2 | 2157312383 | |||||||||||
| G.3 | 029266747872732691268853618119 | |||||||||||
| G.4 | 7983190193416705 | |||||||||||
| G.5 | 352100320545994910654450 | |||||||||||
| G.6 | 046737274 | |||||||||||
| G.7 | 59079331 | |||||||||||
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 0 | 1,5,7 |
| 1 | 9 |
| 2 | 1,6,6 |
| 3 | 1,2,2,3,6,7 |
| 4 | 1,5,6,9 |
| 5 | 0,0,9 |
| 6 | 5 |
| 7 | 3,4,8 |
| 8 | 3,3 |
| 9 | 3 |
| XSMB thứ 4 » XSMB ngày 19-11-2025 | ||||||||||||
| ĐB | 65070 | |||||||||||
| G.1 | 27583 | |||||||||||
| G.2 | 1462791590 | |||||||||||
| G.3 | 739002309414771375879556125738 | |||||||||||
| G.4 | 1316082991713724 | |||||||||||
| G.5 | 110329301141913481609467 | |||||||||||
| G.6 | 295770742 | |||||||||||
| G.7 | 18497151 | |||||||||||
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 0 | 0,3 |
| 1 | 6,8 |
| 2 | 4,7,9 |
| 3 | 0,4,8 |
| 4 | 1,2,9 |
| 5 | 1 |
| 6 | 0,1,7 |
| 7 | 0,0,1,1,1 |
| 8 | 3,7 |
| 9 | 0,4,5 |
| XSMB thứ 3 » XSMB ngày 18-11-2025 | ||||||||||||
| ĐB | 10753 | |||||||||||
| G.1 | 31775 | |||||||||||
| G.2 | 5985224941 | |||||||||||
| G.3 | 374784133688084353298488993343 | |||||||||||
| G.4 | 9226841323128755 | |||||||||||
| G.5 | 398774442072913696373096 | |||||||||||
| G.6 | 347136734 | |||||||||||
| G.7 | 95754829 | |||||||||||
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 0 | |
| 1 | 2,3 |
| 2 | 6,9,9 |
| 3 | 4,6,6,6,7 |
| 4 | 1,3,4,7,8 |
| 5 | 2,3,5 |
| 6 | |
| 7 | 2,5,5,8 |
| 8 | 4,7,9 |
| 9 | 5,6 |
| XSMB thứ 2 » XSMB ngày 17-11-2025 | ||||||||||||
| ĐB | 78555 | |||||||||||
| G.1 | 96424 | |||||||||||
| G.2 | 7411252336 | |||||||||||
| G.3 | 929634333650883009774100004729 | |||||||||||
| G.4 | 8436998353343053 | |||||||||||
| G.5 | 088281794229440013704064 | |||||||||||
| G.6 | 826667251 | |||||||||||
| G.7 | 30837587 | |||||||||||
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 0 | 0,0 |
| 1 | 2 |
| 2 | 4,6,9,9 |
| 3 | 0,4,6,6,6 |
| 4 | |
| 5 | 1,3,5 |
| 6 | 3,4,7 |
| 7 | 0,5,7,9 |
| 8 | 2,3,3,3,7 |
| 9 |
| XSMB chủ nhật » XSMB ngày 16-11-2025 | ||||||||||||
| ĐB | 45721 | |||||||||||
| G.1 | 66104 | |||||||||||
| G.2 | 7687969427 | |||||||||||
| G.3 | 072063752623644983747830853765 | |||||||||||
| G.4 | 5666264186120283 | |||||||||||
| G.5 | 040411648073180230131033 | |||||||||||
| G.6 | 355505000 | |||||||||||
| G.7 | 29969788 | |||||||||||
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 0 | 0,2,4,4,5,6,8 |
| 1 | 2,3 |
| 2 | 1,6,7,9 |
| 3 | 3 |
| 4 | 1,4 |
| 5 | 5 |
| 6 | 4,5,6 |
| 7 | 3,4,9 |
| 8 | 3,8 |
| 9 | 6,7 |
| XSMB thứ 7 » XSMB ngày 15-11-2025 | ||||||||||||
| ĐB | 27079 | |||||||||||
| G.1 | 91353 | |||||||||||
| G.2 | 0593006646 | |||||||||||
| G.3 | 844848528128117477880417475509 | |||||||||||
| G.4 | 7699083541757378 | |||||||||||
| G.5 | 426624989210379586533860 | |||||||||||
| G.6 | 184940675 | |||||||||||
| G.7 | 60956543 | |||||||||||
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 0 | 9 |
| 1 | 0,7 |
| 2 | |
| 3 | 0,5 |
| 4 | 0,3,6 |
| 5 | 3,3 |
| 6 | 0,0,5,6 |
| 7 | 4,5,5,8,9 |
| 8 | 1,4,4,8 |
| 9 | 5,5,8,9 |
| Bộ số | Số lượt về |
|---|---|
50 | về 10 lần |
09 | về 8 lần |
21 | về 8 lần |
62 | về 8 lần |
68 | về 8 lần |
| Bộ số | Số lượt về |
|---|---|
92 | về 8 lần |
35 | về 7 lần |
79 | về 7 lần |
01 | về 6 lần |
06 | về 6 lần |
| Đầu | Đuôi | Tổng |
|---|---|---|
| Đầu 0: 48 lần | Đuôi 0: 43 lần | Tổng 0: 29 lần |
| Đầu 1: 33 lần | Đuôi 1: 33 lần | Tổng 1: 40 lần |
| Đầu 2: 32 lần | Đuôi 2: 38 lần | Tổng 2: 30 lần |
| Đầu 3: 40 lần | Đuôi 3: 36 lần | Tổng 3: 39 lần |
| Đầu 4: 29 lần | Đuôi 4: 33 lần | Tổng 4: 39 lần |
| Đầu 5: 40 lần | Đuôi 5: 38 lần | Tổng 5: 36 lần |
| Đầu 6: 44 lần | Đuôi 6: 35 lần | Tổng 6: 45 lần |
| Đầu 7: 41 lần | Đuôi 7: 31 lần | Tổng 7: 30 lần |
| Đầu 8: 30 lần | Đuôi 8: 39 lần | Tổng 8: 41 lần |
| Đầu 9: 28 lần | Đuôi 9: 39 lần | Tổng 9: 36 lần |
| Bộ số | Số lượt về |
|---|---|
53 | về 123 lần |
75 | về 121 lần |
91 | về 118 lần |
62 | về 115 lần |
68 | về 115 lần |
| Bộ số | Số lượt về |
|---|---|
19 | về 114 lần |
09 | về 112 lần |
06 | về 111 lần |
58 | về 111 lần |
02 | về 110 lần |
| Đầu | Đuôi | Tổng |
|---|---|---|
| Đầu 0: 1023 lần | Đuôi 0: 950 lần | Tổng 0: 959 lần |
| Đầu 1: 953 lần | Đuôi 1: 1002 lần | Tổng 1: 976 lần |
| Đầu 2: 949 lần | Đuôi 2: 973 lần | Tổng 2: 995 lần |
| Đầu 3: 949 lần | Đuôi 3: 976 lần | Tổng 3: 993 lần |
| Đầu 4: 980 lần | Đuôi 4: 999 lần | Tổng 4: 1008 lần |
| Đầu 5: 998 lần | Đuôi 5: 991 lần | Tổng 5: 962 lần |
| Đầu 6: 1054 lần | Đuôi 6: 989 lần | Tổng 6: 997 lần |
| Đầu 7: 1001 lần | Đuôi 7: 966 lần | Tổng 7: 950 lần |
| Đầu 8: 954 lần | Đuôi 8: 999 lần | Tổng 8: 1022 lần |
| Đầu 9: 994 lần | Đuôi 9: 1010 lần | Tổng 9: 993 lần |
Thống kê XSMB 365 ngày - Xem KQXSMB 365 ngày truyền thống - Kết quả xổ số miền Bắc 365 ngày trở lại đây: Tổng hợp bảng kết quả MB chi tiết trong vòng 365 ngày qua nhanh chóng, chính xác nhất.
- Bảng kết quả xổ số kiến thiết miền Bắc mở thưởng trong 365 ngày gần nhất
- Thống kê GĐB 365 ngày liên tiếp trong năm rồi.
- Tổng hợp đầu-đuôi, và tổng giải GĐB XSMB 365 ngày vừa qua
- Danh sách lô tô MB về nhiều nhất 365 ngày gần đây
- Thống kê đầu-đuôi lô tô, tổng loto miền Bắc trong 365 ngày liên tiếp
Tra cứu kết quả xổ số miền bắc 365 ngày trước đó miễn phí tại XSMN.mobi