| XSMB thứ 5 » XSMB ngày 11-12-2025 | ||||||||||||
| ĐB | 52668 | |||||||||||
| G.1 | 63189 | |||||||||||
| G.2 | 4843750331 | |||||||||||
| G.3 | 900329733485232517215423618472 | |||||||||||
| G.4 | 8314162940957837 | |||||||||||
| G.5 | 304799124318960390725601 | |||||||||||
| G.6 | 996689242 | |||||||||||
| G.7 | 46085885 | |||||||||||
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 0 | 1,3,8 |
| 1 | 2,4,8 |
| 2 | 1,9 |
| 3 | 1,2,2,4,6,7,7 |
| 4 | 2,6,7 |
| 5 | 8 |
| 6 | 8 |
| 7 | 2,2 |
| 8 | 5,9,9 |
| 9 | 5,6 |
| XSMB » XSMB thứ 4 » XSMB ngày 10-12-2025 | ||||||||||||
| ĐB | 51052 | |||||||||||
| G.1 | 27999 | |||||||||||
| G.2 | 8315726124 | |||||||||||
| G.3 | 952257863270315596753523977901 | |||||||||||
| G.4 | 9240083280678094 | |||||||||||
| G.5 | 050223166014207876789725 | |||||||||||
| G.6 | 264231162 | |||||||||||
| G.7 | 18966133 | |||||||||||
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 0 | 1,2 |
| 1 | 4,5,6,8 |
| 2 | 4,5,5 |
| 3 | 1,2,2,3,9 |
| 4 | 0 |
| 5 | 2,7 |
| 6 | 1,2,4,7 |
| 7 | 5,8,8 |
| 8 | |
| 9 | 4,6,9 |
| XSMB thứ 3 » XSMB ngày 9-12-2025 | ||||||||||||
| ĐB | 72908 | |||||||||||
| G.1 | 81487 | |||||||||||
| G.2 | 4941549770 | |||||||||||
| G.3 | 409506267784708787098940320485 | |||||||||||
| G.4 | 9306583660140370 | |||||||||||
| G.5 | 484140197188721344130282 | |||||||||||
| G.6 | 974352054 | |||||||||||
| G.7 | 69075995 | |||||||||||
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 0 | 3,6,7,8,8,9 |
| 1 | 3,3,4,5,9 |
| 2 | |
| 3 | 6 |
| 4 | 1 |
| 5 | 0,2,4,9 |
| 6 | 9 |
| 7 | 0,0,4,7 |
| 8 | 2,5,7,8 |
| 9 | 5 |
| XSMB thứ 2 » XSMB ngày 8-12-2025 | ||||||||||||
| ĐB | 53192 | |||||||||||
| G.1 | 88606 | |||||||||||
| G.2 | 7570191603 | |||||||||||
| G.3 | 185789201507235542118874538758 | |||||||||||
| G.4 | 6663284579864169 | |||||||||||
| G.5 | 141609653024330349777819 | |||||||||||
| G.6 | 447034136 | |||||||||||
| G.7 | 19590157 | |||||||||||
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 0 | 1,1,3,3,6 |
| 1 | 1,5,6,9,9 |
| 2 | 4 |
| 3 | 4,5,6 |
| 4 | 5,5,7 |
| 5 | 7,8,9 |
| 6 | 3,5,9 |
| 7 | 7,8 |
| 8 | 6 |
| 9 | 2 |
| XSMB chủ nhật » XSMB ngày 7-12-2025 | ||||||||||||
| ĐB | 03626 | |||||||||||
| G.1 | 22150 | |||||||||||
| G.2 | 3690557384 | |||||||||||
| G.3 | 238714850278146381658059321798 | |||||||||||
| G.4 | 2676225786659560 | |||||||||||
| G.5 | 086232486208631654888331 | |||||||||||
| G.6 | 377095490 | |||||||||||
| G.7 | 59713148 | |||||||||||
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 0 | 2,5,8 |
| 1 | 6 |
| 2 | 6 |
| 3 | 1,1 |
| 4 | 6,8,8 |
| 5 | 0,7,9 |
| 6 | 0,2,5,5 |
| 7 | 1,1,6,7 |
| 8 | 4,8 |
| 9 | 0,3,5,8 |
| XSMB thứ 7 » XSMB ngày 6-12-2025 | ||||||||||||
| ĐB | 54526 | |||||||||||
| G.1 | 58804 | |||||||||||
| G.2 | 7173693839 | |||||||||||
| G.3 | 243870239621428758920767781473 | |||||||||||
| G.4 | 1715312109953896 | |||||||||||
| G.5 | 004772237775104951304078 | |||||||||||
| G.6 | 311191630 | |||||||||||
| G.7 | 03821214 | |||||||||||
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 0 | 3,4 |
| 1 | 1,2,4,5 |
| 2 | 1,3,6,8 |
| 3 | 0,0,6,9 |
| 4 | 7,9 |
| 5 | |
| 6 | |
| 7 | 3,5,7,8 |
| 8 | 2,7 |
| 9 | 1,2,5,6,6 |
| XSMB thứ 6 » XSMB ngày 5-12-2025 | ||||||||||||
| ĐB | 04235 | |||||||||||
| G.1 | 87225 | |||||||||||
| G.2 | 3101647625 | |||||||||||
| G.3 | 436628862656230420988799283713 | |||||||||||
| G.4 | 7961376900803501 | |||||||||||
| G.5 | 466455054710124682467761 | |||||||||||
| G.6 | 135872032 | |||||||||||
| G.7 | 31204917 | |||||||||||
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 0 | 1,5 |
| 1 | 0,3,6,7 |
| 2 | 0,5,5,6 |
| 3 | 0,1,2,5,5 |
| 4 | 6,6,9 |
| 5 | |
| 6 | 1,1,2,4,9 |
| 7 | 2 |
| 8 | 0 |
| 9 | 2,8 |
| XSMB thứ 5 » XSMB ngày 4-12-2025 | ||||||||||||
| ĐB | 11729 | |||||||||||
| G.1 | 34336 | |||||||||||
| G.2 | 3682335651 | |||||||||||
| G.3 | 044992458539481321929013532965 | |||||||||||
| G.4 | 3347037692055326 | |||||||||||
| G.5 | 823426053541789917651510 | |||||||||||
| G.6 | 770428511 | |||||||||||
| G.7 | 12376167 | |||||||||||
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 0 | 5,5 |
| 1 | 0,1,2 |
| 2 | 3,6,8,9 |
| 3 | 4,5,6,7 |
| 4 | 1,7 |
| 5 | 1 |
| 6 | 1,5,5,7 |
| 7 | 0,6 |
| 8 | 1,5 |
| 9 | 2,9,9 |
| XSMB thứ 4 » XSMB ngày 3-12-2025 | ||||||||||||
| ĐB | 34038 | |||||||||||
| G.1 | 68312 | |||||||||||
| G.2 | 0056928566 | |||||||||||
| G.3 | 040386656035264010185684184532 | |||||||||||
| G.4 | 8002052753470216 | |||||||||||
| G.5 | 075291413429464253649224 | |||||||||||
| G.6 | 454637093 | |||||||||||
| G.7 | 17443524 | |||||||||||
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 0 | 2 |
| 1 | 2,6,7,8 |
| 2 | 4,4,7,9 |
| 3 | 2,5,7,8,8 |
| 4 | 1,1,2,4,7 |
| 5 | 2,4 |
| 6 | 0,4,4,6,9 |
| 7 | |
| 8 | |
| 9 | 3 |
| XSMB thứ 3 » XSMB ngày 2-12-2025 | ||||||||||||
| ĐB | 90986 | |||||||||||
| G.1 | 54175 | |||||||||||
| G.2 | 6986014772 | |||||||||||
| G.3 | 662731357143151335095422596687 | |||||||||||
| G.4 | 5191012824149885 | |||||||||||
| G.5 | 297007519928504456066032 | |||||||||||
| G.6 | 611124619 | |||||||||||
| G.7 | 61833981 | |||||||||||
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 0 | 6,9 |
| 1 | 1,4,9 |
| 2 | 4,5,8,8 |
| 3 | 2,9 |
| 4 | 4 |
| 5 | 1,1 |
| 6 | 0,1 |
| 7 | 0,1,2,3,5 |
| 8 | 1,3,5,6,7 |
| 9 | 1 |
| Bộ số | Số lượt về |
|---|---|
|
21
|
về 6 lần |
|
79
|
về 6 lần |
|
92
|
về 6 lần |
|
34
|
về 5 lần |
|
62
|
về 5 lần |
| Bộ số | Số lượt về |
|---|---|
|
68
|
về 5 lần |
|
88
|
về 5 lần |
|
01
|
về 4 lần |
|
05
|
về 4 lần |
|
06
|
về 4 lần |
| Đầu | Đuôi | Tổng |
|---|---|---|
| Đầu 0: 27 lần | Đuôi 0: 20 lần | Tổng 0: 16 lần |
| Đầu 1: 14 lần | Đuôi 1: 18 lần | Tổng 1: 23 lần |
| Đầu 2: 20 lần | Đuôi 2: 25 lần | Tổng 2: 17 lần |
| Đầu 3: 24 lần | Đuôi 3: 21 lần | Tổng 3: 25 lần |
| Đầu 4: 18 lần | Đuôi 4: 20 lần | Tổng 4: 19 lần |
| Đầu 5: 20 lần | Đuôi 5: 21 lần | Tổng 5: 13 lần |
| Đầu 6: 18 lần | Đuôi 6: 21 lần | Tổng 6: 25 lần |
| Đầu 7: 22 lần | Đuôi 7: 15 lần | Tổng 7: 21 lần |
| Đầu 8: 17 lần | Đuôi 8: 18 lần | Tổng 8: 23 lần |
| Đầu 9: 20 lần | Đuôi 9: 21 lần | Tổng 9: 18 lần |
| Bộ số | Số lượt về |
|---|---|
|
01
|
về 67 lần |
|
75
|
về 67 lần |
|
95
|
về 67 lần |
|
62
|
về 65 lần |
|
68
|
về 65 lần |
| Bộ số | Số lượt về |
|---|---|
|
02
|
về 64 lần |
|
16
|
về 64 lần |
|
34
|
về 64 lần |
|
21
|
về 63 lần |
|
53
|
về 63 lần |
| Đầu | Đuôi | Tổng |
|---|---|---|
| Đầu 0: 576 lần | Đuôi 0: 498 lần | Tổng 0: 511 lần |
| Đầu 1: 526 lần | Đuôi 1: 548 lần | Tổng 1: 552 lần |
| Đầu 2: 545 lần | Đuôi 2: 561 lần | Tổng 2: 547 lần |
| Đầu 3: 525 lần | Đuôi 3: 542 lần | Tổng 3: 555 lần |
| Đầu 4: 529 lần | Đuôi 4: 555 lần | Tổng 4: 543 lần |
| Đầu 5: 501 lần | Đuôi 5: 553 lần | Tổng 5: 542 lần |
| Đầu 6: 580 lần | Đuôi 6: 558 lần | Tổng 6: 549 lần |
| Đầu 7: 553 lần | Đuôi 7: 518 lần | Tổng 7: 521 lần |
| Đầu 8: 539 lần | Đuôi 8: 529 lần | Tổng 8: 556 lần |
| Đầu 9: 526 lần | Đuôi 9: 538 lần | Tổng 9: 524 lần |
XSMB 200 ngày - Kết quả xổ số miền Bắc 200 ngày liên tiếp - KQXSMB 200 ngày gần đây nhất: Tổng hợp bảng kết quả MB chi tiết trong vòng 200 ngày qua nhanh chóng, chính xác nhất.
- Bảng kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng trong 200 ngày qua.
- Thống kê GĐB 200 ngày liên tiếp
- Tổng hợp đầu-đuôi, và tổng giải GĐB XSMB 200 ngày vừa qua
- Thống kê lô tô MB về nhiều nhất 200 ngày gần đây
- Thống kê đầu-đuôi lô tô, tổng loto miền Bắc trong 200 ngày liên tiếp
Tra cứu kết quả xổ số miền bắc 200 ngày trước đó miễn phí tại XSMN.mobi