| XSMB thứ 3 » XSMB ngày 16-12-2025 | ||||||||||||
| ĐB | 53792 | |||||||||||
| G.1 | 87494 | |||||||||||
| G.2 | 5961006526 | |||||||||||
| G.3 | 277826708231000668973804114131 | |||||||||||
| G.4 | 8878008250731134 | |||||||||||
| G.5 | 430241019005827657137158 | |||||||||||
| G.6 | 509291871 | |||||||||||
| G.7 | 27575058 | |||||||||||
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 0 | 0,1,2,5,9 |
| 1 | 0,3 |
| 2 | 6,7 |
| 3 | 1,4 |
| 4 | 1 |
| 5 | 0,7,8,8 |
| 6 | |
| 7 | 1,3,6,8 |
| 8 | 2,2,2 |
| 9 | 1,2,4,7 |
| XSMB » XSMB thứ 2 » XSMB ngày 15-12-2025 | ||||||||||||
| ĐB | 74093 | |||||||||||
| G.1 | 96630 | |||||||||||
| G.2 | 6861586968 | |||||||||||
| G.3 | 653449166504614952025063337176 | |||||||||||
| G.4 | 7494753848173206 | |||||||||||
| G.5 | 002945169885518912523664 | |||||||||||
| G.6 | 597253521 | |||||||||||
| G.7 | 40309608 | |||||||||||
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 0 | 2,6,8 |
| 1 | 4,5,6,7 |
| 2 | 1,9 |
| 3 | 0,0,3,8 |
| 4 | 0,4 |
| 5 | 2,3 |
| 6 | 4,5,8 |
| 7 | 6 |
| 8 | 5,9 |
| 9 | 3,4,6,7 |
| XSMB chủ nhật » XSMB ngày 14-12-2025 | ||||||||||||
| ĐB | 56968 | |||||||||||
| G.1 | 96640 | |||||||||||
| G.2 | 6337927081 | |||||||||||
| G.3 | 408103717146946096835983970212 | |||||||||||
| G.4 | 0600411989102535 | |||||||||||
| G.5 | 006892284422769769073148 | |||||||||||
| G.6 | 962614898 | |||||||||||
| G.7 | 66583176 | |||||||||||
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 0 | 0,7 |
| 1 | 0,0,2,4,9 |
| 2 | 2,8 |
| 3 | 1,5,9 |
| 4 | 0,6,8 |
| 5 | 8 |
| 6 | 2,6,8,8 |
| 7 | 1,6,9 |
| 8 | 1,3 |
| 9 | 7,8 |
| XSMB thứ 7 » XSMB ngày 13-12-2025 | ||||||||||||
| ĐB | 30753 | |||||||||||
| G.1 | 22200 | |||||||||||
| G.2 | 8294261722 | |||||||||||
| G.3 | 919135926871581969093971462130 | |||||||||||
| G.4 | 1363088891616160 | |||||||||||
| G.5 | 299656624724616811596927 | |||||||||||
| G.6 | 230946852 | |||||||||||
| G.7 | 60833310 | |||||||||||
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 0 | 0,9 |
| 1 | 0,3,4 |
| 2 | 2,4,7 |
| 3 | 0,0,3 |
| 4 | 2,6 |
| 5 | 2,3,9 |
| 6 | 0,0,1,2,3,8,8 |
| 7 | |
| 8 | 1,3,8 |
| 9 | 6 |
| XSMB thứ 6 » XSMB ngày 12-12-2025 | ||||||||||||
| ĐB | 97836 | |||||||||||
| G.1 | 34933 | |||||||||||
| G.2 | 1076745403 | |||||||||||
| G.3 | 775110661475824468536626200662 | |||||||||||
| G.4 | 2000173370563694 | |||||||||||
| G.5 | 296059781310827534003117 | |||||||||||
| G.6 | 095715254 | |||||||||||
| G.7 | 93445876 | |||||||||||
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 0 | 0,0,3 |
| 1 | 0,1,4,5,7 |
| 2 | 4 |
| 3 | 3,3,6 |
| 4 | 4 |
| 5 | 3,4,6,8 |
| 6 | 0,2,2,7 |
| 7 | 5,6,8 |
| 8 | |
| 9 | 3,4,5 |
| XSMB thứ 5 » XSMB ngày 11-12-2025 | ||||||||||||
| ĐB | 52668 | |||||||||||
| G.1 | 63189 | |||||||||||
| G.2 | 4843750331 | |||||||||||
| G.3 | 900329733485232517215423618472 | |||||||||||
| G.4 | 8314162940957837 | |||||||||||
| G.5 | 304799124318960390725601 | |||||||||||
| G.6 | 996689242 | |||||||||||
| G.7 | 46085885 | |||||||||||
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 0 | 1,3,8 |
| 1 | 2,4,8 |
| 2 | 1,9 |
| 3 | 1,2,2,4,6,7,7 |
| 4 | 2,6,7 |
| 5 | 8 |
| 6 | 8 |
| 7 | 2,2 |
| 8 | 5,9,9 |
| 9 | 5,6 |
| XSMB thứ 4 » XSMB ngày 10-12-2025 | ||||||||||||
| ĐB | 51052 | |||||||||||
| G.1 | 27999 | |||||||||||
| G.2 | 8315726124 | |||||||||||
| G.3 | 952257863270315596753523977901 | |||||||||||
| G.4 | 9240083280678094 | |||||||||||
| G.5 | 050223166014207876789725 | |||||||||||
| G.6 | 264231162 | |||||||||||
| G.7 | 18966133 | |||||||||||
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 0 | 1,2 |
| 1 | 4,5,6,8 |
| 2 | 4,5,5 |
| 3 | 1,2,2,3,9 |
| 4 | 0 |
| 5 | 2,7 |
| 6 | 1,2,4,7 |
| 7 | 5,8,8 |
| 8 | |
| 9 | 4,6,9 |
| XSMB thứ 3 » XSMB ngày 9-12-2025 | ||||||||||||
| ĐB | 72908 | |||||||||||
| G.1 | 81487 | |||||||||||
| G.2 | 4941549770 | |||||||||||
| G.3 | 409506267784708787098940320485 | |||||||||||
| G.4 | 9306583660140370 | |||||||||||
| G.5 | 484140197188721344130282 | |||||||||||
| G.6 | 974352054 | |||||||||||
| G.7 | 69075995 | |||||||||||
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 0 | 3,6,7,8,8,9 |
| 1 | 3,3,4,5,9 |
| 2 | |
| 3 | 6 |
| 4 | 1 |
| 5 | 0,2,4,9 |
| 6 | 9 |
| 7 | 0,0,4,7 |
| 8 | 2,5,7,8 |
| 9 | 5 |
| XSMB thứ 2 » XSMB ngày 8-12-2025 | ||||||||||||
| ĐB | 53192 | |||||||||||
| G.1 | 88606 | |||||||||||
| G.2 | 7570191603 | |||||||||||
| G.3 | 185789201507235542118874538758 | |||||||||||
| G.4 | 6663284579864169 | |||||||||||
| G.5 | 141609653024330349777819 | |||||||||||
| G.6 | 447034136 | |||||||||||
| G.7 | 19590157 | |||||||||||
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 0 | 1,1,3,3,6 |
| 1 | 1,5,6,9,9 |
| 2 | 4 |
| 3 | 4,5,6 |
| 4 | 5,5,7 |
| 5 | 7,8,9 |
| 6 | 3,5,9 |
| 7 | 7,8 |
| 8 | 6 |
| 9 | 2 |
| XSMB chủ nhật » XSMB ngày 7-12-2025 | ||||||||||||
| ĐB | 03626 | |||||||||||
| G.1 | 22150 | |||||||||||
| G.2 | 3690557384 | |||||||||||
| G.3 | 238714850278146381658059321798 | |||||||||||
| G.4 | 2676225786659560 | |||||||||||
| G.5 | 086232486208631654888331 | |||||||||||
| G.6 | 377095490 | |||||||||||
| G.7 | 59713148 | |||||||||||
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 0 | 2,5,8 |
| 1 | 6 |
| 2 | 6 |
| 3 | 1,1 |
| 4 | 6,8,8 |
| 5 | 0,7,9 |
| 6 | 0,2,5,5 |
| 7 | 1,1,6,7 |
| 8 | 4,8 |
| 9 | 0,3,5,8 |
| Bộ số | Số lượt về |
|---|---|
|
92
|
về 7 lần |
|
21
|
về 6 lần |
|
79
|
về 6 lần |
|
62
|
về 5 lần |
|
68
|
về 5 lần |
| Bộ số | Số lượt về |
|---|---|
|
88
|
về 5 lần |
|
05
|
về 4 lần |
|
06
|
về 4 lần |
|
34
|
về 4 lần |
|
39
|
về 4 lần |
| Đầu | Đuôi | Tổng |
|---|---|---|
| Đầu 0: 26 lần | Đuôi 0: 20 lần | Tổng 0: 16 lần |
| Đầu 1: 14 lần | Đuôi 1: 17 lần | Tổng 1: 23 lần |
| Đầu 2: 20 lần | Đuôi 2: 26 lần | Tổng 2: 18 lần |
| Đầu 3: 23 lần | Đuôi 3: 23 lần | Tổng 3: 24 lần |
| Đầu 4: 18 lần | Đuôi 4: 19 lần | Tổng 4: 19 lần |
| Đầu 5: 21 lần | Đuôi 5: 20 lần | Tổng 5: 13 lần |
| Đầu 6: 18 lần | Đuôi 6: 21 lần | Tổng 6: 25 lần |
| Đầu 7: 21 lần | Đuôi 7: 15 lần | Tổng 7: 20 lần |
| Đầu 8: 17 lần | Đuôi 8: 18 lần | Tổng 8: 23 lần |
| Đầu 9: 22 lần | Đuôi 9: 21 lần | Tổng 9: 19 lần |
| Bộ số | Số lượt về |
|---|---|
|
62
|
về 69 lần |
|
68
|
về 67 lần |
|
95
|
về 67 lần |
|
01
|
về 66 lần |
|
75
|
về 66 lần |
| Bộ số | Số lượt về |
|---|---|
|
02
|
về 65 lần |
|
21
|
về 64 lần |
|
53
|
về 64 lần |
|
14
|
về 63 lần |
|
16
|
về 63 lần |
| Đầu | Đuôi | Tổng |
|---|---|---|
| Đầu 0: 576 lần | Đuôi 0: 504 lần | Tổng 0: 511 lần |
| Đầu 1: 533 lần | Đuôi 1: 549 lần | Tổng 1: 557 lần |
| Đầu 2: 539 lần | Đuôi 2: 561 lần | Tổng 2: 541 lần |
| Đầu 3: 521 lần | Đuôi 3: 543 lần | Tổng 3: 557 lần |
| Đầu 4: 529 lần | Đuôi 4: 554 lần | Tổng 4: 546 lần |
| Đầu 5: 501 lần | Đuôi 5: 550 lần | Tổng 5: 535 lần |
| Đầu 6: 584 lần | Đuôi 6: 562 lần | Tổng 6: 552 lần |
| Đầu 7: 549 lần | Đuôi 7: 514 lần | Tổng 7: 516 lần |
| Đầu 8: 539 lần | Đuôi 8: 530 lần | Tổng 8: 560 lần |
| Đầu 9: 529 lần | Đuôi 9: 533 lần | Tổng 9: 525 lần |
XSMB 200 ngày - Kết quả xổ số miền Bắc 200 ngày liên tiếp - KQXSMB 200 ngày gần đây nhất: Tổng hợp bảng kết quả MB chi tiết trong vòng 200 ngày qua nhanh chóng, chính xác nhất.
- Bảng kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng trong 200 ngày qua.
- Thống kê GĐB 200 ngày liên tiếp
- Tổng hợp đầu-đuôi, và tổng giải GĐB XSMB 200 ngày vừa qua
- Thống kê lô tô MB về nhiều nhất 200 ngày gần đây
- Thống kê đầu-đuôi lô tô, tổng loto miền Bắc trong 200 ngày liên tiếp
Tra cứu kết quả xổ số miền bắc 200 ngày trước đó miễn phí tại XSMN.mobi